Sản phảm
Router Wifi Mikrotik hAP ac3 (RBD53iG-5HacD2HnD)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Bộ Phát Router Wifi Mikrotik RBD53iG-5HacD2HnD-US hAP ac3
CPU IPQ-4019 với 4 nhân @716 MHz , RAM 256 MB
Chuẩn WiFi 802.11b/g/n/ac
Tốc độ Wireless 2.4 GHz: 300 Mbit/s
Tốc độ Wireless 5 GHz: 867 Mbit/s
Antenna băng tần 2.4 GHz: 3dBi
Antenna băng tần 5 GHz: 5.5dBi
5 cổng 10/100/1000 Ethernet ports
Một cổng Ethernet hỗ trợ cấp nguồn PoE (30W)
Mikrotik RBD53iG-5HacD2HnD-US hAP ac3 là bộ phát WiFi băng tần kép với 5 cổng Gigabit Ethernet và ăng-ten độ lợi cao bên ngoài giúp phủ sóng rộng hơn.
Hãy quên đi việc tìm kiếm một bộ định tuyến WiFi hoàn hảo với vô số đánh giá và thông số kỹ thuật ở trên thị trường, Bởi vì Mikrotik đã tạo một điểm truy cập WiFi hoàn hảo dành cho gia đình với giá cả phải chăng và có tất cả các tính năng mà bạn có thể cần trong nhiều năm tới.
Bộ định tuyến cũ của bạn đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận mọi ngóc ngách trong nhà của bạn? Thôi, quên chuyện đó đi! Mikrotik RBD53iG-5HacD2HnD-US hAP ac3 đã bao gồm ăng-ten không dây có độ lợi cao bên ngoài với vùng phủ sóng vượt trội. Từ bây giờ chỉ có kết nối không dây mạnh và ổn định trong mọi phòng!
Với 5 cổng Gigabit Ethernet, bộ nhớ RAM 256MB và bộ vị xử lý CPU bốn nhân, hAP ac3 có thể đáp ứng ngay cả những hộ gia đình lớn nhất và khó tính nhất. Với sự hỗ trợ cáp nguồn PoE, nó có thể cấp nguồn PoE tới các thiết bị khác. Bộ nhớ NAND 128 MB và một cổng USB giúp bạn có thể sử dụng để bổ sung thêm dung lượng lưu trữ.
Chân đế thiết kế cho phép gắn thiết bị theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Một bộ giá treo tường cũng được bao gồm.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | RBD53iG-5HacD2HnD |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | IPQ-4019 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 716 MHz |
Switch chip model | IPQ-4019 |
Dimensions | 251 x 129 x 39 mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Suggested price | $109.00 |
Wireless capabilities
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 3 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4019 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4019 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
WiFi speed | AC1200 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 30 W |
Max power consumption without attachments | 12 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-28 V |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether5 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 0.5 A |
Max total out (A) | 0.5 A |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Other
Details | |
---|---|
Mode button | Yes |
Wireless specifications
2.4 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
1MBit/s | 25 | -100 |
11MBit/s | 25 | -94 |
6MBit/s | 26 | -96 |
54MBit/s | 23 | -78 |
MCS0 | 26 | -96 |
MCS7 | 22 | -73 |
5 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
6MBit/s | 26 | -96 |
54MBit/s | 22 | -80 |
MCS0 | 26 | -96 |
MCS7 | 21 | -75 |
MCS9 | 19 | -70 |