Sản phảm
Router Wifi Mikrotik hAP ac3 (RBD53iG-5HacD2HnD)
Với 5 cổng Gigabit Ethernet, bộ nhớ RAM 256MB và bộ vị xử lý CPU bốn nhân, hAP ac3 có thể đáp ứng ngay cả những hộ gia đình lớn nhất và khó tính nhất. Với sự hỗ trợ cáp nguồn PoE, nó có thể cấp nguồn PoE tới các thiết bị khác. Bộ nhớ NAND 128 MB và một cổng USB giúp bạn có thể sử dụng để bổ sung thêm dung lượng lưu trữ.
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Bộ Phát Router Wifi Mikrotik RBD53iG-5HacD2HnD-US hAP ac3
Router WiFi Mikrotik RBD53iG-5HacD2HnD-US hAP ac3 là một bộ phát WiFi băng tần kép mạnh mẽ, được trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet và ăng-ten ngoài mức độ lợi ích cao, mang lại khả năng phủ sóng rộng rãi và hiệu suất vượt trội nổi. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu mạng gia đình với mức giá phải chăng và tính năng toàn diện để đáp ứng trong nhiều năm tới.
Tạm Biệt Kết Nối Mạng Yếu
Nếu bộ định tuyến cũ của bạn gặp khó khăn trong công việc phủ sóng khắp mọi ngóc ngách trong nhà thì đã đến lúc nâng cấp. Mikrotik hAP ac3 được thiết kế cho các hạng mục bên ngoài có tốc độ cao , đảm bảo tín hiệu không dây mạnh và ổn định, kể cả trong những không gian rộng lớn hay nhiều phòng. Từ nay, bạn sẽ có một kết nối không dây mà ở từng góc nhà.
Hiệu suất Mạnh Mẽ
Mikrotik hAP ac3 được trang bị phần cứng hiện đại và mạnh mẽ để đảm bảo hiệu suất mạng tốt nhất:
- CPU IPQ-4019 lõi tứ với xung nhịp 716 MHz, mang lại sức mạnh xử lý vượt trội.
- RAM 256 MB , giúp xử lý các tác vụ mạng phức tạp và đa tác dụng.
- Bộ nhớ NAND 128 MB , cho phép lưu trữ cấu hình tệp và mở rộng ứng dụng.
- 5 cổng Gigabit Ethernet , đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao cho nhiều thiết bị.
- Một cổng hỗ trợ nguồn PoE (30W) , giúp cung cấp nguồn cho các mạng thiết bị khác mà không cần thêm bộ chuyển đổi riêng.
- Cổng USB , cho phép bổ sung thêm dung lượng lưu trữ khi cần thiết.
Hiệu suất WiFi Tối Ưu
HAP ac3 hỗ trợ chuẩn WiFi 802.11b/g/n/ac , cung cấp kết nối không dây mạnh và nhanh trên cả hai băng tần:
- Băng tần 2.4 GHz: Tốc độ lên tới 300 Mbps, phù hợp cho các tác vụ cơ bản như lướt web và email.
- Băng tần 5 GHz: Tốc độ lên tới 867 Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng Yêu cầu băng thông lớn như xem video 4K, chơi game trực tuyến hoặc truyền tệp lớn.
Với ăng-ten ngoài tốc độ lợi cao ( 3 dBi trên băng tần 2,4 GHz và 5,5 dBi trên băng tần 5 GHz ), bộ định tuyến này mang lại khả năng phủ sóng và hiệu quả hơn.
Thiết kế Hoạt động và Thẩm Mỹ
HAP ac3 được thiết kế để phù hợp với mọi không gian:
- Thiết bị gắn hỗ trợ chân đế theo chiều ngang hoặc chiều dọc , đảm bảo mức độ ưu tiên không được sử dụng.
- Bộ giá treo tường được bao gồm, giúp lắp đặt dễ dàng ở bất kỳ vị trí nào.
Đáp Ứng Mọi Như Cầu Kết Nối Gia Đình
Với cấu hình phần cứng mạnh mẽ và hỗ trợ nhiều tính năng, Mikrotik hAP ac3 có thể phục vụ hiệu quả cho các hộ gia đình lớn hoặc những người dùng có nhu cầu mạng cao. Khả năng cung cấp nguồn PoE qua Ethernet vẫn giúp đơn giản hóa mạng hệ thống bằng cách giảm nguồn dây tối thiểu.
Thông Số Kỹ Thuật Chính
- CPU: IPQ-4019 lõi tứ, xung nhịp 716 MHz
- Bộ nhớ RAM: 256MB
- Bộ nhớ NAND: 128 MB
- Cổng Ethernet: 5 cổng Gigabit 10/100/1000 Mbps
- Chuẩn WiFi: 802.11b/g/n/ac
- Tốc độ WiFi:
+ 2,4 GHz: 300Mbps
+ 5 GHz: 867 Mbps
- Độ lợi nhuận
+ 2,4 GHz: 3 dBi
+ 5 GHz: 5,5 dBi
- Hỗ trợ PoE: Port Ethertnet với công suất 30w
- Cổng USB: Mở rộng kho lưu trữ
Mikrotik RBD53iG-5HacD2HnD-US hAP ac3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, thiết kế linh hoạt và giá trị sử dụng cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng không dây tối ưu cho gia đình thì đây chính là lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu hiện tại và trong tương lai.
Thông số kỹ thuật
Details | |
---|---|
Product code | RBD53iG-5HacD2HnD |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | IPQ-4019 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 716 MHz |
Switch chip model | IPQ-4019 |
Dimensions | 251 x 129 x 39 mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Suggested price | $109.00 |
Wireless capabilities
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 3 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4019 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4019 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
WiFi speed | AC1200 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 30 W |
Max power consumption without attachments | 12 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-28 V |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether5 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 0.5 A |
Max total out (A) | 0.5 A |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Other
Details | |
---|---|
Mode button | Yes |
Wireless specifications
2.4 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
1MBit/s | 25 | -100 |
11MBit/s | 25 | -94 |
6MBit/s | 26 | -96 |
54MBit/s | 23 | -78 |
MCS0 | 26 | -96 |
MCS7 | 22 | -73 |
5 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
6MBit/s | 26 | -96 |
54MBit/s | 22 | -80 |
MCS0 | 26 | -96 |
MCS7 | 21 | -75 |
MCS9 | 19 | -70 |