(0)
Hotline:0903020002

Sản phảm

Unifi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)

Giá: Liên hệ Để được giá tốt
MSSP: U7-Pro-Max
Đặt hàng:
UniFi 7 Pro Max (U7-Pro-Max) là sản phẩm WiFi 7 mới nhất từ Ubiquiti, mang đến hiệu suất đột phá cho nhu cầu kết nối WiFi tốc độ cao và ổn định.
Lượt xem: 129

Đặt hàng qua điện thoại

Xin vui lòng gọi

Hotline: 0903020002
Hỗ trợ trực tuyến
Vũ Huy Sơn zalo

Thông số:

WiFi 7 với băng tần 6 GHz

8 luồng Streams

Phân tích dữ liệu thời gian thực để lựa chọn kênh tối ưu

Phạm vi phủ sóng 160 m² (1.750 ft²)

Hỗ trợ hơn 500 thiết bị kết nối cùng lúc

Cấp nguồn bằng PoE+

Uplink 2.5 GbE

UniFi 7 Pro Max (U7-Pro-Max) là sản phẩm mới nhất của Ubiquiti, hứa hẹn mang đến hiệu suất WiFi 7 đột phá cho người dùng. Với 8 luồng không gian, hỗ trợ băng tần 6 GHz và công nghệ quét phổ chuyên dụng, U7 Pro Max là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường đòi hỏi kết nối Wifi mạnh mẽ và ổn định, chẳng hạn như văn phòng, trường học và khu dân cư đông đúc.

U7 Pro Max

Về WiFi 7:

Sau đây là các tính năng cốt lõi đã được phê duyệt kể từ Bản thảo 3.0:

4096-QAM (4K-QAM) cho phép mỗi ký hiệu mang 12 bit thay vì 10 bit, chính vì vậy, dẫn đến tốc độ truyền lý thuyết cao hơn 20% so với 1024-QAM của WiFi 6.

Băng thông liên tục và không liên tục 320/160+160 MHz và 240/160+80 MHz

Hoạt động liên kết đa điểm (MLO), tính năng tăng dung lượng bằng cách đồng thời gửi và nhận dữ liệu trên các băng tần và kênh khác nhau. (2,4 GHz, 5 GHz, 6 GHz) Về lý thuyết, độ trễ chỉ bằng 1% so với WiFi 6 thông qua việc sử dụng MLO

Hỗ trợ lên đến 16 luồng streams và cải tiến giao thức MIMO

Tận dụng tối đa kênh: Công nghệ loại bỏ tiền đề (preamble puncturing) sẽ được cải tiến để tối ưu hóa việc sử dụng kênh, giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu và tăng cường khả năng truyền tải dữ liệu trong môi trường phức tạp.

Điểm nổi bật của U7 Pro Max

WiFi 7: công nghệ WiFi mới nhất mang đến tốc độ và dung lượng cao hơn so với các thế hệ WiFi trước.

Băng tần 6 GHz: cung cấp nhiều kênh hơn, giúp giảm thiểu nhiễu và đảm bảo kết nối ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc.

8 luồng streams: để truyền và nhận dữ liệu, giúp tăng gấp đôi tốc độ so với các thiết bị WiFi 6 chỉ có 4 luồng streams.

Công nghệ quét phổ chuyên dụng: giúp xác định các kênh WiFi có ít nhiễu nhất, đảm bảo hiệu suất WiFi tối ưu.

Phạm vi phủ sóng rộng: lên đến 160 mét vuông (1.750 ft²), đáp ứng nhu cầu sử dụng WiFi cho các không gian rộng lớn.

Hỗ trợ nhiều thiết bị: kết nối hơn 500 thiết bị cùng lúc.

Dễ dàng quản lý: thông qua phần mềm UniFi Network, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh cài đặt WiFi.

Mô hình triển khai:

U7 Pro Max

Mechanical
Dimensions Ø206 x 46 mm (Ø8.1 x 1.8")
Weight 680 g (1.5 lb)
Enclosure material Polycarbonate, aluminum
Mount material Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC)
Hardware
Networking interface (1) 1/2.5 GbE RJ45 port
Management interface Ethernet  
Power method PoE+
Power supply UniFi PoE switch
Supported voltage range 44—57V DC
Max. power consumption 25W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

23 dBm
29 dBm
23 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. data rate
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

688 Mbps (BW40)
8.6 Gbps (BW240)
5.7 Gbps (BW320)
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

4 dBi
6 dBi
5.9 dBi
LEDs White/blue
Button Factory reset
Mounting Wall, ceiling (Included)
Ambient operating temperature -30 to 50° C (-22 to 122° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6/6E, WiFi 7)
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 500+
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6/6E) 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)
802.11be (WiFi 7)
5 GHz
6 GHz

7.3 Mbps to 8.6 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2/3/4, EHT 20/40/80/160/240)
7.3 Mbps to 5.7 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240/320)
Application Requirements
UniFi Network Version 8.2.93 and later

Sản phẩm liên quan

Unifi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)

Unifi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)

Unifi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)

Unifi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)

Unifi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)

Unifi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)

Zalo