Sản phảm
Router Cisco C1111-4P
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Router Cisco C1111-4P
Router Cisco C1111-4P
- Kết nối mạng đa năng Gigabit: Thiết bị có 4 cổng Gigabit Ethernet LAN hỗ trợ PoE/PoE+, đảm bảo khả năng kết nối nhanh chóng và ổn định. Bên cạnh đó, thiết bị còn tích hợp 2 cổng WAN và kết nối SFP hỗ trợ đường truyền quang học, đáp ứng nhu cầu mở rộng hệ thống mạng với tốc độ tối ưu.
- Tích hợp cổng USB linh hoạt: Cổng USB được trang bị để kết nối thiết bị lưu trữ hoặc cài đặt nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
- Hiệu suất xử lý vượt trội: Với CPU hiện đại và băng thông IPsec mạnh mẽ, thiết bị đảm bảo hiệu năng hoạt động cao, đáp ứng nhu cầu mã hóa và bảo mật dữ liệu trong các kết nối từ xa.
- Ứng dụng linh hoạt: Cisco C1111-4P phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, nhà hàng, quán cà phê, hoặc văn phòng cần kết nối mạng ổn định và hỗ trợ tối đa cho người dùng.
- Hỗ trợ nguồn linh hoạt: Thiết bị tương thích với nguồn PoE in hoặc nguồn DC, giúp đơn giản hóa lắp đặt và tiêu thụ năng lượng thấp, tối ưu chi phí vận hành.
- Thiết kế nhỏ gọn và sang trọng: Với kiểu dáng hiện đại, kích thước nhỏ gọn, sản phẩm phù hợp với mọi không gian làm việc, dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào.
Modem Router Cisco với hiệu suất mạnh mẽ, tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến và khả năng quản lý thông minh, là giải pháp lý tưởng để đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và bảo mật cho các ứng dụng công nghệ hiện đại.
Khám phá thêm những thông tin hữu ích và giải pháp phù hợp nhất tại Hệ Thống Thiết Bị Mạng Nguyên Phong nơi mang đến giá trị và trải nghiệm tốt nhất dành riêng cho bạn!"
Thông số kỹ thuật
Feature |
Specification |
|
Memory (default and maximum) |
DRAM: 4 GB Flash: 4 GB |
|
Console |
- Micro USB console (USB 3.0). |
|
Mini-USB port (reserved) |
- Micro-USB port to support remote LTE diagnostics and monitoring tools (Qualcomm CAIT and Spirent UDM) (USB 3.0). |
|
WLAN interfaces |
- Multiuser Multiple-Input Multiple-Output (MU-MIMO) allows transmission of data to multiple 802.11ac Wave 2–capable clients simultaneously to improve the client experience. Prior to MU-MIMO, 802.11n and 802.11ac Wave 1 access points could transmit data to only one client at a time, typically referred to as Single-User MIMO (SU‑MIMO). - 802.11ac Wave 2 with 2x2:2 MIMO technology uses two spatial streams when operating in SU-MIMO or MU-MIMO mode, offering 867-Mbps rates for more capacity and reliability than competing access points. - Flexible deployment through the Mobility Express solution is ideal for small to medium-sized deployments. Easy setup allows the 1100 Series to be deployed on networks without a physical controller. - For more information, view theCisco Aironet 1815i Access Point Data Sheet. |
|
Maximum clients |
- Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio; in total 400 clients per access point. - Flexible deployment through theMobility Express solution is ideal for small to medium-sized deployments. Easy setup allows the 1815i to be deployed on networks without a physical controller. |
|
Authentication and security |
- AES for Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2). - 802.1X, RADIUS AAA. - 802.11r. - 802.11i. |
|
802.11ac |
- 2x2 SU-MIMO/MU-MIMO with two spatial streams. - Maximal Ratio Combining (MRC). - 20-, 40-, and 80-MHz channels. - PHY data rates up to 866.7 Mbps (80 MHz on 5 GHz). - Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Rx). - 802.11 Dynamic Frequency Selection (DFS). - Cyclic Shift Diversity (CSD) support. |
|
Software |
- Cisco Unified Wireless Network Software with AireOS Wireless Controllers Release 8.5 MR1 or later. |
|
DSL interfaces |
- Dying gasp. - ITU G.993.2 (VDSL2) and supported profiles: 8a, 8b, 8c, 8d, 12a, 12b, and 17a. - VDSL2 Vectoring. - ADSL Annex A and Annex B ITU G. 992.1 (ADSL), G.992.3 (ADSL2), and G.992.5 (ADSL2+). - ADSL Annex M G.992.3 (ADSL2) and G.992.5 (ADSL2+). |
|
Inline PoE |
- Optional internal adapter for inline PoE on 4 switch ports for IP phones or external wireless access points; 802.3af-compliant PoE or 802.3at-compliant PoE+. |
|
External power supply |
Product power specifications: - AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC. - Frequency: 50 to 60 Hz. - Maximum output power: 66W (default). - Output voltages: 12 VDC. - Optional PoE and PoE+: ◦ Single 125W power supply required for Cisco 1100-8P router ◦ Single 115W power supply required for Cisco 1100-4P router - External output voltage: 48 VDC. |
|
USB 3.0 |
- USB devices supported: ◦ USB eTokens ◦ USB flash memory - Note: Devices USB 3.0 supports to be connected externally. View the |
|
LEDs |
- WWAN (green/amber). - SIM status (green/amber). - Received Signal Strength Indication (RSSI) bar (green). - 3G/LTE service (green/amber). - GPS (green/amber). - Speed and link for Gigabit Ethernet WAN port (green). - Speed and link for all Fast Ethernet LAN ports (green). |
|
Physical dimensions (H x W x D) |
- 1.75 x 12.7 x 9.6 in. (44 x 323 x 244 mm) (includes rubber feet on LTE models). - 1.75 x 12.7 x 9.03 in. (42 x 323 x 230mm) (includes rubber feet on non-LTE models). |
|
Weight |
- 5.7 lb (2.59 kg). |
|
Standard safety certifications |
- UL 60950-1, 2nd edition. - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, 2nd edition. - EN 60950-1, 2nd edition. - CB to IEC 60950-1, 2nd edition with all group differences and national deviations. |
|
EMC emissions |
- EN55022/CISPR22, CFR 47 Part 15, ICES003, VCCI-V-3, AS/NZS CISPR22, CNS13438, EN300-386, EN61000-3-2, EN61000-3-3, and EN61000-6-1. |
|
EMC immunity |
- EN55024/CISPR24, (EN61000-4-2, EN61000-4-3, EN61000-4-4, EN61000-4-5, EN61000-4-6, EN61000-4-11), and EN300-386. |
|
Radio immunity |
- EN301 489-1, EN 301 489-7, and EN301 489-24. |
|
Cellular radio |
- EN 301 908-1, EN 301 908-2, EN 301 511, 47 CFR Part 22, 47 CFR Part 24, and EN 301 908-13. |
|
Environmental operating range |
- Nonoperating temperature: -4° to 149°F (-0° to 65°C). - Nonoperating humidity: 5% to 95% relative humidity (noncondensing). - Nonoperating altitude: 0 to 15,000 ft (0 to 4570 m). - Operating temperature: 32° to 104°F (0° to 40°C). - Operating humidity: 10% to 85% relative humidity (noncondensing). - Operating altitude: 0 to 10,000 ft (0 to 3000 m). |