Sản phảm
Ubiquiti UniFi Dream Machine SE (UDM-SE)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị mạng Ubiquiti UniFi Dream Machine SE (UDM-SE)
- Thiết bị All-in-one thích hợp để sử dụng cho nhà ở và văn phòng.
- Trang bị switch 8 cổng PoE, trong đó có 2 cổng PoE+. Bạn có thể triển khai hệ thống mạng đơn giản mà không cần dùng thêm Switch PoE và ổ cứng HDD (với UNiFi Protect).
- Ổ cứng 128GB SSD được tích hợp sẵn, dành cho hạ tầng ít camera.
- Có thể mở rộng thêm với ổ cứng HDD 3.5” với dung lượng tối thiểu 1TB.
- Cổng WAN có tốc độ 2.5Gbps giúp phát huy tối đa đường truyền mạng có tốc độ cao hơn 1Gbps.
- Bộ xử lý lõi tứ ARM Cortex tốc độ 1.7GHz mạnh mẽ, cùng với bộ nhớ RAM DDR3 4GB cho thiết bị khả năng hoạt động ổn định và trơn tru nhất.
- UDM-SE có khả năng mở rộng dễ dàng. Khi hệ thống mạng cần mở rộng thêm, bạn chỉ việc gắn thêm thiết bị UniFi và kết nối vào UDM-SE.
- Cài đặt UDM-SE đơn giản với ứng dụng UniFi Network: Mở App, kết nối Bluetooth và bắt đầu cài đặt.
- Màn hình cảm ứng LCM 1.3” cho bạn xem nhanh các thông tin của hệ thống mạng.
Specifications
Mechanical | |
Dimensions | 442.4 x 43.7 x 285.6 mm |
Weight | 4.95 kg |
Enclosure materials | Aluminium CNC, SGCC steel |
Mount material | SGCC steel rack mount |
Hardware | |
Processor | Quad-Core ARM® Cortex®-A57 at 1.7 GHz |
System memory | 4 GB DDR4 |
On-board storage | 16 GB eMMC Integrated 128 GB SSD |
IDS/IPS throughput | 3.5 Gbps |
Max. power consumption (excluding PoE output) | 50W |
Power method | (1) Universal AC input, 100-240VAC, 4.4A Max, 50/60 Hz (1) USP-RPS DC input, 52VDC, 3.94A |
Power supply | AC/DC, Internal, 240W |
Supported voltage range | 100 to 240VAC |
Managementinterfaces | Ethernet Bluetooth |
Networking interfaces | (1) WAN: 2.5 GbE RJ45 port (8) LAN: 1 GbE RJ45 ports |
SFP+ interfaces | (1) WAN: 10G SFP+ (1) LAN: 10G SFP+ |
PoE interfaces | (2) PoE+ IEEE 802.3at(pair A 1, 2+; 3, 6-) (6) PoE IEEE 802.3af (pair A 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE wattage per port by PSE 802.3af | 15.4W |
Max. PoE wattage per port by PSE 802.3at | 30W |
Voltage range 802.3af mode | 44 to 57V |
Voltage range 802.3at mode | 50 to 57V |
ESD/EMP protection | Air: ± 15 kV, contact: ± 8 kV |
LCM display | 1.3' touchscreen |
Button | Factory reset |
Operating temperature | -10 to 40° C (14 to 104° F) |
Operating humidity | 5 - 95% noncondensing |
Certications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
Ethernet | White: link/activity |
SFP+ | White: link/activity |
HDD | White: disk activity Amber: disk error |
RPS | Blue: ready |