Smart Gateway 10 cổng RUIJIE RG-EG310GH-E
Smart Gateway 10 cổng RUIJIE RG-EG310GH-E
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Các tính năng nổi bật của RUIJIE RG-EG310GH-E
– Bộ định tuyến VPN hiệu suất cao thông lượng 1,5Gbps cho mạng văn phòng
– Cung cấp VPN mạnh mẽ cho các chi nhánh và nhân viên từ xa
– Cung cấp giám sát trực quan hóa giao thông, mọi thứ trong nháy mắt
– Cách quản lý băng thông hiệu quả mới dựa trên ứng dụng và người dùng
– Đa WAN không thể phá vỡ, cân bằng tải thông minh
Thông số kỹ thuật Smart Gateway 10 cổng RUIJIE RG-EG310GH-P-E
– Dòng Smart Gateway tích hơp cấp nguồn PoE
– 1 cổng WAN 10/100/1000M Base-T cố định, 6 cổng LAN 10/100/1000M Base-T cố định, 3 cổng có thể chuyển đổi LAN/WAN 10/100/1000 Base-T.
– RAM: 512M | Flash: 256MB
– Chịu tải lên tới 300 người dùng đồng thời.
– Băng thông 1.5 Gbps
– Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie Cloud
– Flow control, Behavior management, Traffic Audit
– Hỗ trợ 64 tunnel VPN (IPsec/L2TP)
– Tính năng quản lý Wifi: cho phép quản lý đến 500 thiết bị (bao gồm AP Reyee và switch NBS) khi ở chế độ AC, và quản lý đến 150 (bao gồm AP Reyee và switch NBS) khi ở chế độ Gateway
– Hỗ trợ các tính năng như: DHCP, PPPoE dial-up, Static Routing, Policy-based routing, load balancing, ACL, IP-MAC binding, MAC Filter, NAT, NATPT, Port Mapping, DNS, DDNS, NTP, TFTP,..
– Cân bằng tải giữa các đường truyền internet.
– Hỗ trợ cập nhật thư viện các ứng dụng mobile/windows (facebook, youtube, torrent..) để quản lý/ngăn chặn.
– Hỗ trợ bắt Rack 1U 19-inch
– Nguồn 100V~240V AC, 50/ 60Hz
– Kích thước: 43.6 mm x 440 mm x 200 mm
– Trọng lượng: 2,4 kg
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 3 năm.
Specifications
Physical Basic | |
Fixed WAN Port | 1×10/100/1000 Base-T |
Fixed LAN Port(s) | 6×10/100/1000 Base-T |
LAN/WAN Switchable Port(s) | 3×10/100/1000 Base-T |
Performance | 1.5Gbps (1518 Byte, NAT+Flow Audit) 1000Mbps (1518 Byte, NAT+Authentication, Applicaation Identification, Flow Audit and Flow Control) |
Throughput | 1.5Gbps |
Recommended Clients | 300 |
Power Consumption | ≤ 15 W |
Hardware Feature | |
CPU | 2 Cores, 1.35 GHz |
SDRAM/RAM | 512 MB |
Flash Memory | 256 MB SPI NAND FLASH |
Power Supplies | 100V~240V AC, 50/ 60Hz |
Indicator | 1×system LED indicator |
Buttons | 1×Reset button |
Dimensions (W × D × H) | 43.6 mm x 440 mm x 200 mm |
Weight | 2.4 kg |
Installation | Rack-mounted |
Rack Dimensions | 1U 19-inch Rack-mounted |
Dissipation Mode | Air-cooled Heat Dissipation |
Fan | Fansless |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating Humidity | 10% to 90% Noncondensing |
Storage Humidity | 5% to 90% Noncondensing |
Port Surge | 4 kV |
IP(Ingress Protection) | IP20 |