Sản phảm
Router wifi Mikrotik hAP ax2 (C52iG-5HaxD2HaxD-TC)
Giá: Liên hệ Để Đựơc Giá Tốt
MSSP: C52iG-5HaxD2HaxD-TC
Đặt hàng:
Lượt xem: 328
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
hAP ax² là phiên bản mới nhất của loạt hAP. Đây là bộ định tuyến AX chính thức nhỏ nhất trên thị trường.
hAP ax² được trang bị radio 4-4,5 dBi chuỗi kép và hỗ trợ các tiêu chuẩn 802.11ax và Wave2. Các tính năng này cho phép cung cấp tốc độ cao hơn tới 40% ở dải tần 5 GHz và tốc độ cao hơn tới 90% ở dải tần 2,4 GHz! Tốc độ không dây cao hơn giúp làm việc với các tệp phương tiện lớn qua mạng không dây mà không bị chậm trễ.
CPU lõi tứ hiện đại chạy ở tốc độ 864 MHz kết hợp với dung lượng RAM lớn đảm bảo thực hiện liền mạch các hoạt động quan trọng như quy tắc tường lửa phức tạp, mã hóa phần cứng IPsec, sử dụng nhiều luồng hơn hoặc thử nghiệm các tính năng RouterOS tiên tiến nhất. Ngoài ra, hAP ax² hỗ trợ mã hóa nâng cao WPA3 giúp mạng của bạn an toàn hơn bao giờ hết.
Giống như các mô hình trước đó, hAP ax² có thể được gắn theo chiều dọc, chiều ngang hoặc thậm chí trên tường – mà không làm giảm tín hiệu mạnh!
Mikrotik hAP Ax² là một bộ cân bằng tải cực tốt.
Với 05 cổng Gigabit, nó có thể cân bằng tải trên 04 đường WAN (nếu tính cả cổng USB sẽ là 05 đường WAN). Hỗ trợ tới 08 kiểu cân bằng tải của Mikrotik.
Tính năng này giúp bạn gộp 02 đường mạng lại làm một, vừa để tận dụng tối đa băng thông của mỗi đường, vừa để dự phòng cho nhau. Khi một đường cáp bị đứt, vẫn còn đường kia hoạt động và cả hệ thống không bị mất Internet.
Thông số kỹ thuật của Mikrotik hAP Ax²
Specifications
DETAILS | |
---|---|
Product code | C52iG-5HaxD2HaxD-TC |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 864 MHz |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 50°C |
Wireless capabilities
DETAILS | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 4.5 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 4 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
WiFi speed | AX1800 |
Ethernet
DETAILS | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
Powering
DETAILS | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 27 W |
Max power consumption without attachments | 12 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-28 V |
PoE-out
DETAILS | |
---|---|
PoE-out ports | Ether 1 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 600 mA |
Max total out (A) | 0.6 A |
Total output current | 0.6 |
Total output power | 16.8W |
Certification & Approvals
DETAILS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
Other
DETAILS | |
---|---|
Mode button | Yes |