Sản phảm
Router Mikrotik RB2011iL-RM
Mikrotik RB2011iL-RM có giao diện 5 x FE ports và 5 x 1G RJ45 (hỗ trợ 1 cổng PoE), CPU đơn lõi, dung lượng ram 64MB, tích hợp phần mềm RouterOS cấp 4
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Router Mikrotik RB2011iL-RM
Mikrotik RB2011iL-RM là một trong những bộ định tuyến nổi bật của dòng RB2011, mang đến hiệu suất và linh hoạt tối ưu cho các mạng nhu cầu từ gia đình đến doanh nghiệp vừa và nhỏ. Được trang thiết bị cứng mạnh và hệ điều hành tiên tiến, RB2011iL-RM là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống mạng cần sự ổn định và tính năng đa dạng.
Hệ thống kết nối đa dạng
Thiết bị đã được trang tổng cộng 10 cổng Ethernet, bao gồm:
- 5 cổng Ethernet 10/100 Mbps , phù hợp cho các cơ sở mạng kết nối.
- 5 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps , mang lại tốc độ Gigabit cho các tác vụ Yêu cầu băng thông cao như truyền tải dữ liệu lớn, kết nối máy chủ hoặc mạng thiết bị quan trọng.
Ngoài ra, cổng Ethernet thứ 10 của RB2011iL-RM có tính năng hỗ trợ PoE Out , cho phép cung cấp nguồn qua mạng cho các thiết bị hỗ trợ PoE khác. Điều này giúp giảm thiểu việc sử dụng thêm nguồn bộ điều hợp, tạo ra sự gọn gàng và tối ưu hóa mạng hệ thống. PoE trên cổng này tương thích với việc cung cấp điện cho thiết bị.
Hiệu Năng Xử Lý Lý Mạnh Mẽ
Bên trong RB2011iL-RM là bộ xử lý mạng Atheros MIPS 600 MHz 74K , đảm bảo khả năng xử lý nhanh và ổn định ngay cả khi hệ thống mạng hoạt động ở cường độ cao. Kết hợp với 64 MB RAM , bộ định tuyến này đáp ứng tốt các tác vụ phức tạp và nhu cầu kết nối đồng thời từ nhiều thiết bị.
Thiết bị còn được tích hợp 128 MB kho lưu trữ bộ nhớ , giúp lưu trữ cấu hình tệp và mạng dữ liệu một cách an toàn, đồng thời đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài.
Hệ Điều Hành RouterOS Mạnh Mẽ
RB2011iL-RM được tích hợp sẵn hệ điều hành RouterOS , nổi tiếng với khả năng quản lý mạng linh hoạt và các tính năng tiên tiến. Một số tính năng nổi bật của RouterOS bao gồm:
- Định tuyến động (Định tuyến động): Quản lý luồng dữ liệu qua tuyến định tuyến giao thức tiên tiến, giúp mạng lưới ưu tiên hóa tối đa và đảm bảo hiệu suất.
- Điểm phát sóng (Hotspot Gateway): Quản lý công cụ WiFi mạng của người dùng một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Tường lửa (Tường lửa): Bảo mật mạng với các quy tắc tùy chỉnh, ngăn chặn truy cập trái phép.
- MPLS (Multiprotocol Label Switching): Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu qua mạng.
- VPN (Mạng riêng ảo): Hỗ trợ kết nối từ xa an toàn cho người dùng và doanh nghiệp.
- Nâng cao dịch vụ chất lượng (QoS): Ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng.
- Cân bằng tải (Cân bằng tải) và Liên kết (Liên kết): Đảm bảo độ tin cậy của mạng và mức độ ưu hóa băng thông khi sử dụng nhiều kết nối.
Thiết kế Hoạt động và Tiện ích
RB2011iL-RM được thiết kế dưới dạng rackmount (1U), dễ dàng lắp đặt trong các tủ tiêu chuẩn, giúp tiết kiệm không gian và thuận tiện cho việc quản lý thiết bị mạng.
Ứng Dụng Đa Dạng
Với cấu hình phần cứng mạnh mẽ và nhiều tính năng phong phú, Mikrotik RB2011iL-RM phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng:
- Làm bộ định tuyến chính trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB).
- Quản lý hệ thống mạng tại các quán cà phê, nhà hàng, khách sạn nhỏ với tính năng Hotspot Gateway.
- Xây dựng hệ thống mạng gia đình ổn định với nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
Mikrotik RB2011iL-RM không chỉ là một bộ định tuyến thông thường mà là một giải pháp mạng toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ quản lý mạng cơ bản đến các yêu cầu chuyên nghiệp. Với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng cung cấp nguồn PoE và tính năng phong phú của RouterOS, thiết bị này mang lại sự ổn định, bảo mật và hiệu quả cao cho mạng hệ thống của bạn.
Thông số kỹ thuật Router Mikrotik RB2011iL-RM
Datasheet RB2011iL-RM | |
Specifications | |
Product code | RB2011iL-RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | AR9344 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 600 MHz |
Dimensions | 443 x 92 x 44 mm |
License level | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 128 MB |
MTBF | Approximately 100'000 hours at 25C |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -40C to +60C |
Powering | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
ADC jack input Voltage | 8-30 V |
Max power consumption | 18 W |
Max power consumption without attachments | 6 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 8-30 V |
PoE out | |
PoE-out ports | Ether10 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 500 mA |
Max total out (A) | 500 mA |
Ethernet | |
10/100 Ethernet ports | 5 |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |