Sản phảm
MikroTik RB5009UPr+S+IN 8x1G PoE+, 1x 10G SFP+
MikroTik RB5009UPr+S+IN có 8 cổng 1G PoE+ (hỗ trợ PoE-in và PoE-out), 1 cổng 10G SFP+ và 1 cổng 2.5G Ethernet. Router phù hợp cho các mô hình mạng vừa và nhỏ.
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
MikroTik RB5009UPr+S+IN 8x1G PoE+, 1x 10G SFP+
Bộ định tuyến MikroTik RB5009UPr+S+IN là một thiết bị mạng mạnh mẽ và linh hoạt, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của các mô hình mạng vừa và nhỏ, mang lại hiệu suất cao với mức tối ưu.
Đặc điểm nổi bật
RB5009UPr+S+IN được trang
- Hỗ trợ PoE+ 8 cổng Gigabit Ethernet (1G) , trong đó:
+ Tất cả các cổng đều hỗ trợ PoE-in và PoE-out , mang lại sự tiện lợi trong việc cung cấp nguồn cho các thiết bị khác.
+ Mỗi cổng PoE-out có thể cung cấp công suất lên tới 25W , đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các thiết bị tiêu thụ nguồn lớn.
+ Tổng công suất PoE của 8 cổng đạt 130W , đảm bảo hiệu suất cung cấp nguồn ổn định cho toàn bộ hệ thống mạng.
- 1 cổng quang SFP+ 10G : Hỗ trợ kết nối tốc độ cao qua cáp quang, lý tưởng cho các ứng dụng Yêu cầu băng thông lớn.
- 1 cổng Ethernet 2.5G : Cung cấp tốc độ truyền tải vượt trội, tăng cường khả năng kết nối và mở rộng băng thông.
Ứng dụng
Bộ định tuyến RB5009UPr+S+IN được thiết kế để mang lại giải pháp mạng toàn diện, lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng làm việc hoặc các dự án khai triển mạng cần cân bằng giữa hiệu suất, tính năng năng lượng và chi phí.
Với sự kết hợp giữa khả năng cung cấp nguồn mạnh qua PoE, tốc độ kết nối cao trên các cổng Ethernet và SFP+, cùng thiết kế nhỏ gọn, MikroTik RB5009UPr+S+IN là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống mạng hiện đại . Thiết bị không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư và phát triển mạng.
Thông số kỹ thuật MikroTik RB5009UPr+S+IN
Datasheet RB5009UPr+S+IN | |
Specifications | |
Product code | RB5009UPr + S + IN |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | 88F7040 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 350-1400 (auto) MHz |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 1 GB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 60°C |
Powering | |
Number of DC inputs | 3 (PoE-IN, DC jack, 2-pin terminal) |
DC jack input Voltage | 24-57 V |
Max power consumption | 162 W |
Max power consumption without attachments | 12 W |
2-pin terminal input Voltage | 24-57 V |
Max power consumption | 150 W |
Max power consumption without attachments | 15 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 24-57 V |
PoE-out | |
PoE-out ports | Ether1-Ether8 |
PoE out | 802.3af/at |
Max out per port output (input 18-30 V) | 640 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 420 mA |
Max total out (A) | 2.59 A |
Total output current | 2.28 |
Total output power | 130 |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 7 |
Number of 1G Ethernet ports with Reverse PoE (PoE-in) | 7 |
Number of 2.5G Ethernet ports | 1 |
Number of 2.5G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
Fiber | |
SFP+ ports | 1 |
Peripherals | |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB 3.0 type A |
Max USB current (A) | 1 |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |