(0)

Sản phảm

Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m

Giá: Liên hệ Để Đựơc Giá Tốt
MSSP: 332-24OS2L1L1002, 332-24OS2L1L1003, 332-24OS2L1L1005
Đặt hàng:
Lượt xem: 65

KHUYẾN MÃI

  Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.

  Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.

Norden Communication là công ty chuyên sản xuất các loại cáp, hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống giám sát CCTV và nhiều giải pháp trung tâm dữ liệu có trụ sở tại Anh. Với 25 năm thành lập và phát triển không ngừng, sản phẩm của Norden hiện tại đã có mặt ở hầu hết các quốc gia trên thế giới và nhận được sự tin tưởng của người tiêu dùng.

MECHANICAL & ENVIRONMENTAL CHARACTERISTICS

Range of Mode

Single or Multimode

Cable Type

Simplex or Duplex Zipcord

Connector Style

SC, FC, ST, LC, MTRJ, E2000

Polish or Ferrule Interface Type

PC, UPC, APC

Cable Diameter

0.9mm, 1.6mm, 2.0mm, 3.0mm

Lengths

Standard & Custom Lengths

Strength Member

Aramid Yarn

Outer Jacket

PVC or LSZH

Cable Assembly Length (<15 meter Tolerance)

-0/+100mm

Cable Assembly Length (>15 meter Tolerance)

-0/+10%

Jacket Colour (Multimode: OM1 & OM2)

Orange

Jacket Colour (Multimode: OM3 & OM4)

Aqua

Jacket Colour (Single Mode: OS1 & OS2)

Yellow

Durability

500 cycles(0.2 dB max increase), 1000mate/demate cycles

Operating Temp.

-40°C to +75°C/+85˚c (armoured)

Storage Temp.

-40 ºC to +85ºC

Ferrule Concentricity

1μm, Other Ferrule Concentricity 1μm

Humidity (FOTP-5)

90-95% at 40°C

Strength of Coupling Mechanism (FOTP-185)

33 N at 0° for 5 sec

Cable Retention (FOTP-6)

50 N at 0° for 5 sec.

Twist (FOTP-36)

15 N at 0° 5 turns, 10 cycles

Flex (FOTP-1)

0.5 Kg at 25 cm, +90° to -90°, 100 cycles

OPTICAL CHARACTERISTICS

Fibre Type

Max. Attenuation
(dB/km)

Min. Overfill Launch
Bandwidth
(Mhz•km)

Min. Gigabit Ethernet Link
Distance (m)

Gigabit 10Gigabit
850nm 1300nm 1310nm 1550nm 850nm 1300nm 850nm 1300nm 850nm

OM1 62.5/125

2.7

0.6

200

600

275

550

OM2 50/125

2.5

0.7

500

500

550

550

OM3 50/125

2.3

0.6

1500

500

1000

600

300

OM4 50/125

2.3

0.6

3500

500

1000

600

550

OS1 9/125 [G652.B]

0.34

0.20

OS2 9/125 [G652.D]

0.34

0.24

 
OS2 9/12 [G5657.A1] ≤0.35 ≤0.21
OS2 9/125 [G657.A2] ≤0.35 ≤0.21  
OS2 9/125 [G655] ≤0.22  

OPTICAL PERFORMANCE DATA

Item

Single mode

Multimode
PC UPC APC 62.5/125 50/125 50/125 10G
Insert. Loss/connector (single Fibre) 0.2dB Max. (0.15dB typ.) 0.3dB Max. (0.25dB typ.)
Return Loss ≥ 45 dB ≥ 50 dB ≥ 60 dB N.A
Insert. Loss/MTRJ Connector 0.5dB Max. (0.45dB typ.) 0.5dB Max. (0.45dB typ.)
Pull strength ≥98N ≥98N ≥98N ≥98N

TERMINATION SPECIFICATIONS

Geometric Specifications

Radius of Curvature

7-25 mm

Apex Offset

0-50 um

Radial Fibre Height

-50 to +50 nm

Angular Offset

<0.3 degrees

Fibre Roughness

0-25 nm

Ferrule Roughness

0-50 nm

End Face Defects

Fibre Core

0 nm²

Mode field diameter

0 nm²

Ferrule contact zone

0 nm²

Testing & Inspection

100%

Epoxy

Temperature Coeff .Tg

120

Curing Method

Out Gassed

Residual Epoxy

No Visible Epoxy Ring

Configuration Control

Serialization

Each Cable is Serialized

Sản phẩm liên quan

Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m

Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m

Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m

Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m

Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m

Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m

Zalo