Sản phảm
Dây nhảy quang OS2 LC – LC 02M duplex LSZH – Norden 2m, 3m, 5m
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Norden Communication là công ty chuyên sản xuất các loại cáp, hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống giám sát CCTV và nhiều giải pháp trung tâm dữ liệu có trụ sở tại Anh. Với 25 năm thành lập và phát triển không ngừng, sản phẩm của Norden hiện tại đã có mặt ở hầu hết các quốc gia trên thế giới và nhận được sự tin tưởng của người tiêu dùng.
MECHANICAL & ENVIRONMENTAL CHARACTERISTICS
Range of Mode |
Single or Multimode |
Cable Type |
Simplex or Duplex Zipcord |
Connector Style |
SC, FC, ST, LC, MTRJ, E2000 |
Polish or Ferrule Interface Type |
PC, UPC, APC |
Cable Diameter |
0.9mm, 1.6mm, 2.0mm, 3.0mm |
Lengths |
Standard & Custom Lengths |
Strength Member |
Aramid Yarn |
Outer Jacket |
PVC or LSZH |
Cable Assembly Length (<15 meter Tolerance) |
-0/+100mm |
Cable Assembly Length (>15 meter Tolerance) |
-0/+10% |
Jacket Colour (Multimode: OM1 & OM2) |
Orange |
Jacket Colour (Multimode: OM3 & OM4) |
Aqua |
Jacket Colour (Single Mode: OS1 & OS2) |
Yellow |
Durability |
500 cycles(0.2 dB max increase), 1000mate/demate cycles |
Operating Temp. |
-40°C to +75°C/+85˚c (armoured) |
Storage Temp. |
-40 ºC to +85ºC |
Ferrule Concentricity |
< 1μm, Other Ferrule Concentricity < 1μm |
Humidity (FOTP-5) |
90-95% at 40°C |
Strength of Coupling Mechanism (FOTP-185) |
33 N at 0° for 5 sec |
Cable Retention (FOTP-6) |
50 N at 0° for 5 sec. |
Twist (FOTP-36) |
15 N at 0° 5 turns, 10 cycles |
Flex (FOTP-1) |
0.5 Kg at 25 cm, +90° to -90°, 100 cycles |
OPTICAL CHARACTERISTICS
Fibre Type |
Max. Attenuation |
Min. Overfill Launch Bandwidth (Mhz•km) |
Min. Gigabit Ethernet Link |
||||||
Gigabit | 10Gigabit | ||||||||
850nm | 1300nm | 1310nm | 1550nm | 850nm | 1300nm | 850nm | 1300nm | 850nm | |
OM1 62.5/125 |
≤2.7 |
≤0.6 |
– |
– |
≥200 |
≥600 |
275 |
550 |
– |
OM2 50/125 |
≤2.5 |
≤0.7 |
– |
– |
≥500 |
≥500 |
550 |
550 |
– |
OM3 50/125 |
≤2.3 |
≤0.6 |
– |
– |
≥1500 |
≥500 |
1000 |
600 |
300 |
OM4 50/125 |
≤2.3 |
≤0.6 |
– |
– |
≥3500 |
≥500 |
1000 |
600 |
550 |
OS1 9/125 [G652.B] |
– |
– |
≤0.34 |
≤0.20 |
– |
– |
– |
– |
– |
OS2 9/125 [G652.D] |
– |
– |
≤0.34 |
≤0.24 |
– |
– |
– |
– |
|
OS2 9/12 [G5657.A1] | – | – | ≤0.35 | ≤0.21 | – | – | – | – | – |
OS2 9/125 [G657.A2] | – | – | ≤0.35 | ≤0.21 | – | – | – | – | |
OS2 9/125 [G655] | – | – | – | ≤0.22 | – | – | – | – |
OPTICAL PERFORMANCE DATA
Item |
Single mode |
Multimode | ||||
PC | UPC | APC | 62.5/125 | 50/125 | 50/125 10G | |
Insert. Loss/connector (single Fibre) | 0.2dB Max. (0.15dB typ.) | 0.3dB Max. (0.25dB typ.) | ||||
Return Loss | ≥ 45 dB | ≥ 50 dB | ≥ 60 dB | N.A | ||
Insert. Loss/MTRJ Connector | 0.5dB Max. (0.45dB typ.) | 0.5dB Max. (0.45dB typ.) | ||||
Pull strength | ≥98N | ≥98N | ≥98N | ≥98N |
TERMINATION SPECIFICATIONS
Geometric Specifications | |
Radius of Curvature |
7-25 mm |
Apex Offset |
0-50 um |
Radial Fibre Height |
-50 to +50 nm |
Angular Offset |
<0.3 degrees |
Fibre Roughness |
0-25 nm |
Ferrule Roughness |
0-50 nm |
End Face Defects | |
Fibre Core |
0 nm² |
Mode field diameter |
0 nm² |
Ferrule contact zone |
0 nm² |
Testing & Inspection |
100% |
Epoxy | |
Temperature Coeff .Tg |
120 |
Curing Method |
Out Gassed |
Residual Epoxy |
No Visible Epoxy Ring |
Configuration Control | |
Serialization |
Each Cable is Serialized |