Sản phảm
Cáp mạng Cat5e U/UTP Norden (112-40001104BL)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Ưu điểm nổi bật của cáp mạng Cat5E 112-40001104BL
Dây mạng cáp Cat5E 112-40001104BL Norden được cấu tạo bằng 4 cặp dây xoắn tách biệt nhau, với lõi được làm từ 100% đồng nguyên chất, đường kính lõi là 24 AWG. Đây là dòng dây cáp mạng Cat5E có ưu điểm vượt trội:
Dây cáp mạng 112-40001104BL cung cấp tốc độ nhanh hơn tới 10 lần so với tiêu chuẩn Cat5 cũ.
Dây cáp mạng 112-40001104BL có lớp vỏ cáp được làm từ nhựa PVC chất lượng cao, chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt, bảo vệ dây cáp mạng khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài
Dây cáp mạng Cat5E 112-40001104BL thường được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống mạng doanh nghiệp và hộ gia đình
Đây là dòng cáp mạng Cat5E được sản xuất bởi hãng Norden với hơn 20 năm hoạt động, đã hiện diện mạnh mẽ và được khách hàng tại các thị trường quốc tế tin dùng như Anh, Châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Đông, Châu Á Thái Bình Dương, Ấn Độ và Châu Phi.
Bảng thông số kĩ thuật
Conductor Material | Bare Copper |
Conductor Size | 24 AWG |
Conductor Construction | Solid |
Insulation Material | High Density PE |
Insulation Diameter | 0.88±0.2 mm |
Rip Cord | Yes |
Drain Wire | N/A |
Colour Code | Per TIA/EIA 568-B |
Total Number of Wires | 8 |
Outer Jacket | PVC/LSOH |
Outer Jacket Thickness & Ex. Diameter | 0.50±0.05 mm, 5.0±0.3 mm |
Impedance | 10 Ω ±15 |
Max. DC Resistance | 94 Ω/km @ 20 °C |
Max. Resistance Unbalance | 5 % |
Capacitance | 5.6 nF/100m max. |
Capacitance Unbalance | 3.3 pF/m max. |
Velocity of Propagation | 69 % |
Propagation Delay Skew | 25 ns/10m max. |
Min. Insulation Resistance | 5 GΩ•km |
Max. Tensile Strength – Short Term | 110 N |
Min. Bend Radius | 40 mm |
Operating Temperature Range | -30 °C +60 °C |