Mạng 4G tiên tiến – chia sẻ truy cập internet với nhiều thiết bị Wi-Fi tận hưởng tốc độ download lên tới 150Mbps
Không cần cấu hình – chỉ cần cắm SIM và sử dụng, tương thích với các thẻ SIM của các nhà mạng Mobifone, Vinaphone, Viettel, Vietnamobile
Hai Ăng-ten LTE tiên tiến có thể tháo rời – tận hưởng kết nối ổn định và hiệu quả với mọi thiết bị nhờ hai ăng ten ngoài
Chế độ router Wi-Fi – cắm cáp Ethernet vào cổng LAN/WAN để truy cập linh hoạt dưới dạng tùy chọn dự phòng nếu bạn không thể có kết nối 4G
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Giao diện |
3 x cổng LAN 10/100Mbps, 1 x cổng LAN/WAN 10/100Mbps,
1 khe cắm SIM Micro |
Nút |
Nút WPS/Reset, Nút bật/tắt Wi-Fi, nút bật/tắt Nguồn |
External Power Supply(EU) |
9V/0.85A |
External Power Supply(APAC) |
12V/1A |
Kích thước ( R x D x C ) |
7.95 x 5.55 x 1.32 in. (202 x 141 x 33.6 mm) |
Dạng Ăng ten |
V3/APAC: 2 Ăng ten 4G LTE ngầm
V4/V2/V1: 2 Ăng ten 4G LTE có thể tháo rời |
TÍNH NĂNG WI-FI |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần |
2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu |
300Mbps ở băng tần 2.4GHz |
Reception Sensitivity |
11g 54M: -74dBm
11n HT20: -71dBm
11n HT40: -67dBm |
Công suất truyền tải |
CE: <20dBm(2.4GHz) |
Tính năng Wi-Fi |
Bật / Tắt sóng Wi-Fi, WMM,
thống kê Wi-Fi |
WAN Failover |
Yes |
Bảo mật Wi-Fi |
Mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Dạng mạng |
4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B39/B40/B41 (2600/1900/2300/2500MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Operating Modes |
Router 3G/4G ,Router Wi-Fi |
Quản lý |
Kiểm soát truy cập, quản lý nội bộ, quản lý từ xa
lịch khởi động lại |
Dạng kết nối WAN |
IP động / IP tĩnh / PPPoE / PPTP (Truy cập kép) / L2TP (Truy cập kép) |
DHCP |
Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding |
Máy chủ ảo, Kích hoạt cổng, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS |
DynDns, NO-IP |
VPN |
PPTP VPN, IPSec VPN , OpenVPN |
Kiểm soát truy cập |
Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý nội bộ |
Bảo mật tường lửa |
Tường lửa DoS, SPI, Bộ lọc địa chỉ IP / Bộ lọc tên miền,
Liên kết địa chỉ IP và MAC |
Giao thức |
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Mạng khách |
1 x mạng khách 2.4GHz |
KHÁC |
Chứng chỉ |
CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Router Wi-Fi Băng Tần Kép Chuẩn N 4G LTE Tốc Độ 300Mbps,
TL- MR6400
Cáp Ethernet RJ45
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 8, 8.1, 10
MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux
Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0,
Các trình duyệt Safari 4.0 trở lên hoặc các trình duyệt hỗ trợ Java khác
Thẻ SIM micro |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: --40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |