(0)

Sản phảm

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Giá: Liên hệ Để Đựơc Giá Tốt
MSSP: U6-IW
Đặt hàng:
Lượt xem: 202

KHUYẾN MÃI

  Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.

  Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Bộ phát wifi Wi-Fi 6 gắn tường với 4×4 MU-MIMO và bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet 4 cổng tích hợp cho môi trường mật độ cao. UniFi 6 In-Wall (U6-IW)

- UniFi 6 In-Wall là bộ access point Wi-Fi 6 có thể được gắn vào ổ cắm tường tiêu chuẩn. Nó bao gồm 4 cổng Gigabit Ethernet cho kết nối có dây, một trong số đó cung cấp khả năng truyền PoE cho thiết bị 802.3af. U6-IW cung cấp tốc độ vô tuyến tổng hợp lên đến 2,7 Gbps với radio 5 GHz (4×4 MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz (2×2 MIMO). U6-IW kết hợp nhuần nhuyễn với mọi căn phòng với thiết kế công nghiệp tinh tế.

- Đặc trưng của Bộ phát wifi 

   + Băng tần 5 GHz 4×4 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ vô tuyến 2,4 Gbps

   + Băng tần 2,4 GHz 2×2 MIMO với tốc độ vô tuyến 300 Mbps

   + Bốn cổng chuyển đổi Gigabit

   + Hỗ trợ 802.3af PoE (yêu cầu nguồn 802.3at PoE + để truyền qua PoE)

   + Tương thích với các nắp UAP-IW-HD

 

Access Point U6 In-Wall

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Mechanical
Dimensions 139.66 x 96 x 31.19 mm (5.5 x 3.78 x 1.28")
Weight 460 g (1.01 lb)
Enclosure materials Plastic, aluminum
Mount material Aluminum
Hardware
Networking interface (1) Data-in: 1GbE RJ45 port
(4) Data-out: 1GbE RJ45 ports
Management interface Ethernet
Bluetooth
PoE interface (1) PoE in (PoE output not used)
(1) PoE out (Requires a PoE+ switch)
Power method PoE
Power supply UniFi PoE switch
48V, 0.5A PoE adapter (Optional)
Max. power consumption Excluding PoE output: 13.5W
Max PoE wattage per port by PSE 15.4W*
*Requires a PoE+ switch
Voltage range PoE mode 44—57V DC
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz

22 dBm
26 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz

2 x 2 (UL MU-MIMO)
4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
Throughput rate
2.4 GHz
5 GHz

573.5 Mbps
4.8 Gbps
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz

5 dBi
5.9 dBi
LED White/blue
Button Factory reset
Operating temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
Operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g
WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 300+
Zero-wait DFS Yes
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (WiFi 4) 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40)
802.11ac (WiFi 5) 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6) 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)
Application Requirements
UniFi Network Version 6.4.52 and later

 

 

Sản phẩm liên quan

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Unifi U6 In-Wall (U6-IW)

Zalo