Sản phảm
Bộ phát wifi ngoài trời RUIJIE RG-RAP6262(G
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Các thông số của Thiết bị phát wifi 6 ngoài trời RUIJIE RG-RAP6262(G)
Tốc độ lên đến 1775Mbps
Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac/ax Wave 2
Ăng tena tích hợp đa hướng (2.4G: 3dBi,5G: 5Bi)
Hỗ trợ tối đa 256 người dùng | 8 SSID
Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 100+"
2 cổng 10/100/1000M Uplink (1 cổng hỗ trợ cấp nguồn PoE)
Công suất 26dBm, bán kính vùng phủ sóng trong môi trường không vật cản trên băng tần 2.4Ghz đến 100m, 5Ghz đến 300m (đề xuất 2.4Ghz 50m, 5Ghz là 130m)
Hỗ trợ nguồn 802.3af (15.4W) hoặc 802.3at (30W) PoE
Lắp đặt: Trần, tường, Cột
Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 65°C
Hỗ trợ Roamming Layer 2, Layer 3
Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí cho phép cấu hình nhanh, đơn giản, quản lý và giám sát dễ dàng
Chuẩn IP68 chống bụi và nước
Thiết bị đã bao gồm chân đế (Mount-kit)
Thiết bị chưa bao gồm nguồn
Sản phẩm phù hợp lắp đặt cho các khu vực ngoài trời như Sân vườn, Bãi biển, Hồ bơi, Phố đi bộ, khuôn viên trường đại học, Bến cảng, nhà kho, khu mỏ…
Specifications
Basic Feature | |
Wi-Fi Standards | Wi-Fi6 (IEEE 802.11ax) Wi-Fi5 (IEEE 802.11ac Wave2) Wi-Fi4(IEEE 802.11n) |
RF Design | 2.4 GHz, 2×2, MU-MIMO 5 GHz, 2×2, MU-MIMO |
Max. Wi-Fi Speed | 2.4 GHz: 574 Mbps 5 GHz: 1201 Mbps |
Antenna | 4 |
Antenna Type | Built-In Omnidirectional |
Antenna Gain | 5 GHz: 5 dBi |
Transmit Power | EIRP ≤ 26 dBm(2.4GHz) ≤ 25 dBm( 5GHz ) country-specific restrictions apply Myamar: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm 5150~5350MHz ≤ 23dBm 5470~5850MHz ≤ 25dBm |
Fixed Ports | 2×10/100/1000 Base-T |
Max. Clients | 256, 64 (2.4GHz) or 256 (Total) |
Recommended Clients | 100 11AX Terminal: 16(2.4GHz) + 84(5GHz) 11AC Terminal: 16(2.4GHz)+64(5GHz |
Max. SSIDs | 8 |
WLAN Basic Features | |
SSID Hiding | Support |
Power Adjustment | Support |
Roaming | Layer 2 roaming Layer 3 roaming |
OFDMA | Support |
Target wake time (TWT) | Support |
WMM | Support |
Radar Signal Detection and Frequency Hopping | Support |
WLAN Security | |
Security Mode | WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA/WPA2-PSK; |
Blacklist and Whitelist | Support |
Enhanced User Experience | |
Wi-Fi Optimization | Support |
Automatic RF adjustment via the platform | Support |
User Isolation | Layer 2 user isolation |
STA limit | Support |
Removing Low-RSSI STAs | Support |
Configuring STAs' RSSI Threshold | Support |
Average Speed Threshold | Support |
Adjusting Sending Rate of Beacon and Probe Response | Support |
Syslog Recording Why Users Lose Connection | Support |
Auto Channel and Power Adjustment on Cloud | Support |
RSSI Threshold for STA Access | Support |
Quick channel adjustment (auto channel selection) | Support |
Networks | |
Network Access Mode | DHCP Client |
VLAN | Support |
System | |
Cloud Management | Support |
App Management | Support |
App Upgrade | Support |
App Restart | Support |
Scheduled Restart | Support |
Local Upgrade | Support |
Online Upgrade | Support |
Factory Reset | Support |
WLAN Features | |
Frequency Bandwidth | 2.4 GHz: 20/40 MHz 5 GHz: 20/40/80 MHz |
Recommended Wi-Fi Coverage Radius | 2.4G 50m, 5G 150m |
Max. Wi-Fi Coverage Radius | 2.4G 100m, 5G 300m |
Operation Frequency Bands | 802.11b/g/n/ax: 2.400 GHz to 2.483 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz to 5.350 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.470 to 5.725 GHz , 5.725 to 5.850 GHz country-specific restrictions apply |
Physical | |
LED Indicator | 3× system LED indicator |
Buttons | 1×Reset button |
Dimensions (W x D x H) | 200mm × 220mm × 166mm (Without Mounting Bracket) |
Weight | 1.2kg (Without Mounting Bracket) |
Power | |
Power Supplies | IEEE 802.3at PoE DC 12V/1.5A |
Power Consumption | ≤ 18W |
DC Port Dimensions | Outer Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.1 mm Length: 10 mm |
Environmental | |
Operating Temperature | -30°C to 65°C |
Storage Temperature | -40°C to 85°C |
Operating Humidity | 0% to 100% (Noncondensing) |
Storage Humidity | 0% to 100% (Noncondensing) |
IP (Ingress Protection) | IP68 |
Port Surge | 4 kV |
MTBF | >250000H |