Sản phảm
Bộ phát wifi ngoài trời Grandstream GWN7605LR
Giá: Liên hệ Để Đựơc Giá Tốt
MSSP: GWN7605LR
Đặt hàng:
Lượt xem: 180
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị Wifi Access Point GWN7605LR
- 8 SSID, 100+ client đồng thời, Cự ly 250+ mét
- Tính năng mesh kết nối không dây, Cloud controller và hardware controller, roaming tự động
- Hỗ trợ Wifi Marketing, Voucher, landing page, Radius
- 2 băng tần 2,4 và 5Ghz, Công nghệ MU-MIMO 2x2 anten râu, băng thông 1,27Gbps, 2 cổng LAN (1 PoE 48V)
(Không kèm nguồn)
Đặc tính kỹ thuật
Model | GWN7605LR |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac (Wave-2) |
Antennas | 2 dual band external antennas 2.4GHz, gain 3.5dBi 5 GHz, gain 3.5dBi |
Wi-Fi Data Rates | IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 867 Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands | 2.4GHz Radio: 2412-2484 MHz 5 GHz Radio: 5180-5825 MHz |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40MHz 5G: 20, 40 and 80 MHz |
System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise, anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO | 2×2:2 2.4GHz (MIMO) 2×2:2 5GHz (MU-MIMO)) |
Coverage Range | Up to 250 meters |
Maximum TX Power | 2.4G: 24 dBm 5G: 22dBm |
Receiver Sensitivity | - 2.4G + 802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7 - 5G: 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40: -63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 |
SSIDs | 8 SSID per radio |
Concurrent Clients | 100+ |
Network Interfaces | 2× autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports |
Auxiliary Ports | 1× Reset Pinhole |
Mounting | Outdoor metal bar mount or wall mount, kits included |
LEDs | 1× tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Network Protocols | IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management | Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs GWN Manager (BETA) offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN Aps |
Power and Green Energy Efficiency | PoE 802.3af/ 802.3at; Maximum Power Consumption: 10.16W |
Environmental | Operation: -30°C to 70°C Storage: -30°C to 80°C Humidity: 5% to 95% Non-condensing |
Physical | Unit Dimension: 358.3mm(L)x115mm(W)x45.3mm(H); Unit Weight: 500g Entire Package Dimension: 258 × 247× 86mm; Entire Package Weight:655.3g |
Weatherproof Grade | IP66-level weatherproof capability when installed vertically |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |