Sản phảm
Bộ phát wifi Grandstream GWN7605
Giá: Liên hệ Để Đựơc Giá Tốt
MSSP: GWN7605
Đặt hàng:
Lượt xem: 3079
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị Wifi Access Point GWN7605
- 16 SSID, 100+ client đồng thời, Cự ly 165 mét
- Tính năng mesh kết nối không dây, Cloud controller và hardware controller, roaming tự động
- Hỗ trợ Wifi Marketing, Voucher, landing page, Radius
- 2 băng tần 2,4 và 5Ghz, Công nghệ MU-MIMO 2x2 anten ngầm, băng thông 1,27Gbps, 2 cổng LAN (1 PoE 48V)
(Không kèm nguồn)
Đặc tính kỹ thuật
Model | GWN7605 |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac (Wave-2) |
Antennas | 2 dual band internal antennas 2.4GHz, gain 3dBi 5 GHz, gain 4dBi |
Wi-Fi Data Rates | IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 867 Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps; IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands | 2.4 GHz Radio: 2412 – 2484 MHz 5 GHz Radio: 5180-5825 MHz |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO | 2x2:2 2.4GHz (MIMO) 2x2:2 5GHz (MU-MIMO) |
Coverage Range | Up to 165 meters |
Maximum TX Power | 2.4G:24dBm 5G:22dBm |
Receiver Sensitivity | 2.4G 802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7 5G 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 |
SSIDs | 8 SSIDs per radio |
Concurrent Clients | 100+ |
Network Interfaces | 2 x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports |
Auxiliary Ports | 1 x Reset Pinhole, 1 x Kensington lock |
Mounting | Indoor wall or ceiling mount, kits included |
LEDs | 3 x tri-color LED for device tracking and status indication |
Network Protocols | IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management | Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN Aps |
Power and Green Energy Efficiency | PoE 802.3af/ 802.3at; Maximum Power Consumption:10.16W |
Environmental | Operation: 0°C to 40°C Storage: -10°C to 60°C Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
Physical | Unit Dimension: 180.4mmx180.4mmx40.8mm; Unit Weight: 388.2g Entire Package Dimension: 228.5x220x79mm; Entire Package Weight: 719.3g |
Package Content | GWN7605 802.11ac Wireless AP, Mounting Kits, Quick Start Guide |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |