Sản phảm
Bộ phát sóng Wifi ốp trần Ruijie RG-AP810-L
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Các thông số của Thiết bị phát wifi treo trần hoặc gắn tường RUIJIE RG-AP810-L
Hỗ trợ 2 băng tần 2.4Ghz và 5Ghz
Tốc độ tối đa 1775Mbps
Chuẩn 802.11a/n/ac/ax and 802.11b/g/n/ax hỗ trợ MU-MIMO
4 Spatial stream, 2×2:2 in 2.4GHz , 2×2:2 in 5GHz
1 cổng 10/100/1000M uplink port hỗ trợ cấp nguồn PoE, 1 cổng RJ45 Console
Hỗ trợ tối đa 512 người dùng | 32 BSSID, số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 120+
Hỗ trợ nguồn 802.3af PoE <12.95W, nguồn DC 48V-1A
Thiết kế hỗ trợ treo trần hoặc gắn tường linh hoạt
Hỗ trợ Roamming Layer 2, Layer 3
Hỗ trợ tính cấp doanh nghiệp:
Voucher, Account cho người dùng (phù hợp quán cà phê, khách sạn, nhà trọ, ký túc xá,...)
PPSK cho phép cấp quyền truy cập wifi cho các thiết bị xác định trước (phù hợp cho Văn phòng,..)"
Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing: trang chào xác thực, SMS,…
Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí cho phép cài đặt nhanh, quản lý giám sát và bảo trì từ xa
Thiết bị đã bao gồm chân đế gắn tường (Mount-kit)
Thiết bị chưa bao gồm nguồn
Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, văn phòng, trường học, chuỗi bán lẻ,...
Specifications
Physical | |
Dimensions (W × D × H) | 220mm×220mm×49mm |
Weight | Device: 0.6kg Mounting Kit: 0.2kg |
Installation | Ceiling / Wall |
Anti-theft Lock | Support |
Radio | |
Radio | Dual-radio dual-band: Radio1: 2.4GHz 11ax, 2×2 MIMO Radio2: 5GHz 11ax, 2×2 MIMO |
Operating Band | Radio 1: 802.11b/g/n/ax, 2.4GHz~2.483GHz, HE40 Radio 2: 802.11a/n/ac/ax, 5.150GHz~5.350GHz, HE80 802.11a/n/ac, 5.470GHz~5.725GHz, 5.725GHz~5.850GHz, HE80 Note: vary depending on different countries |
Max Throughput | Radio 1: 2.4GHz, 0.574Gbps Radio 2: 5GHz, 1.201Gbps Maximum throughput per AP: 2.4GHz+5GHz, 1.775Gbps |
Antenna Type | Integrated Omnidirectional |
Antenna Gain | 2.4GHz: 2dBi 5GHz: 2dBi |
Transmit Power | 20dBm Note: vary depending on different countries |
Adjustable Power | 1dBm |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, and CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM, BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM and 1024QAM OFDMA |
Interfaces | |
Interfaces | 1 10/100/1000M BASE-T Ethernet Port, PoE In (Support IEEE 802.3af) Full Spectrum Operation in IEEE 802.3af Mode |
Bluetooth | BT 5.1 |
Management Port | 1 RJ45 Console Port |
LED Indicator | 1 LED Indicator |
Reset Button | Support |
Power | |
Power Supply | Local Power Supply (DC 48V/0.6A) Note: DC power adapters should be purchased separately from third-party vendors if needed. PoE (IEEE 802.3af Standard) - Full Spectrum Operation |
Power Consumption | 12.95W |
Environment | |
Temperature | Operating Temperature: -10°C~50°C Storage Temperature: -40°C~70°C |
Humidity | Operating Humidity: 5%~95% (non-condensing) Storage Temperature: 5%~95% (non-condensing) |
IP Rating | IP41 |
Safety Standard | GB 4943.1-2011, IEC 62368-1 |
EMC Standard | EN 300386, GB/T 19286-2015, GB/T 17618-2015 |