Sản phảm
Aruba AP-303 (RW) Unified AP
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
- Khả năng liên kết : 128 AccessPoint (IAP) hoặc 2048 với Controller
- Quản trị : Giao diện Web/Controller/Cloud
- Wave : Wave 2
- MIMO : MU-MIMO
- 2.4GHz MIMO : 2x2
- 5GHz MIMO : 2x2
- Băng thông : 1.3Gbps
- Cổng đầu vào : 1 x 1Gbps, hỗ trợ PoE 802.3af/802.3at
- Nguồn sử dụng : 10.1W (POE) / 8.8W (DC)
- Bluetooth : Có
- Số kết nối lý thuyết : 512/2 Radio
- ClientMatch (siêu cân băng tải và roaming) : Có
- Wifi Marketing : Full support
- Đèn LED hiển thị trạng thái hệ thống và sóng
- Nút reset cứng - Factory Reset + cổng Serial Console
- Cân nặng : 260g
Các sản phẩm Wifi - Access Point của WiFi Aruba có nhiều đặc điểm và tính năng vượt trội so với các hãng khác, phù hợp từ hộ gia đình/cửa hàng đến doanh nghiệp lớn
- Tốc độ và độ ổn định như mạng dây, không cần khởi động lại trong suốt quá trình hoạt động
- Hỗ trợ Roaming (di chuyển giữa các AP) mượt mà không bị ngắt kết nối
- Quản trị tập trung toàn bộ AP tại một giao diện Web đơn giản
- Kết hợp băng tần 2.4GHz và 5GHz vào một mạng (SSID) mà không cần phân tách riêng
- Hỗ trợ tới 16 SSID, có thể tách thành mạng nhân viên và khách (Guest)
- Chuyển đổi linh hoạt giữa các mô hình no-Controller/Controller/Cloud/Remote mà không cần thay thế thiết bị
- Hỗ trợ trực tiếp Wifi Marketing với đầy đủ API cho các tính năng thu thập dữ liệu
- Độ bảo mật cao hàng đầu thế giới
- Được các văn phòng lớn ở Việt Nam như Microsoft, SAP, Oracle, Facebook, Google tin dùng
- Tích hợp công nghệ ACC tự động tránh nhiễu sóng từ các sóng 3G/4G/Microwave...
- Tích hợp sẵn các tính năng cao cấp mà không cần trợ giúp từ Router như VLAN/DHCP Server/Firewall/QoS
AP type | Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 2x2 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2x2 MIMO |
Spatial Stream | Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,733 Mbps wireless data rate to a single client device. |
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 300 Mbps wireless data rate to individual 2x2 VHT40 client devices (300Mbps for HT40 802.11n client devices) | |
Software-configurable | Software-configurable dual radio supports 5 GHz (Radio 0) and 2.4 GHz (Radio 1). |
Frequency bands | 2.4000 GHz to 2.4835 GHz |
-5.150 GHz to 5.250 GHz | |
5.250 GHz to 5.350 GHz | |
5.470 GHz to 5.725 GHz | |
5.725 GHz to 5.850 GHz | |
Supported radio technologies | 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
802.11a/g/n: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) | |
Supported modulation types: | 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM. | |
SSID | Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio |
Supported data rates (Mbps) | 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 |
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 | |
802.11n (2.4GHz): 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15) | |
802.11n (5GHz): 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31) | |
802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160) | |
Transmit power | Configurable in increments of 0.5 dBm |
Dimensions (unit, excluding mount accessories) | 182mm(W) x 180mm(D) x 48mm (H) |
650g/23oz | |
Environmental | Operating Temperature: |
Temperature: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F) | |
Humidity: 5% to 93% non-condensing | |
Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F) | |
Regulatory | • FCC/ISED |
• CE Marked | |
• RED Directive 2014/53/EU | |
• EMC Directive 2014/30/EU | |
• Low Voltage Directive 2014/35/EU | |
• UL/IEC/EN 60950 | |
• EN 60601-1-1, EN60601-1-2 | |
Minimum Operating System Software | ArubaOS & Aruba InstantOS 8.3.0.0 |
Power | • Maximum (worst-case) power consumption: 9.4 watts PoE or 8.3 watts DC |
• Maximum (worst-case) power consumption in idle mode: 3.5 watts PoE or 2.9 watts DC | |
• Direct DC source: 12 Vdc nominal, +/- 5% | |
• Power over Ethernet (PoE): 48 Vdc (nominal) 802.3af compliant source | |
• Power sources sold separately | |
• When both power sources are available, DC power takes priority |