Sản phảm
VigorSwitch G2540x
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
54-Port Layer2+ Managed Gigabit Switch (48 Port Gigabit + 6 Port 10Gigabit SFP)
- 48 port LAN Gigabit RJ-45; 6 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
- Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
- Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
- DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
- ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
- Có các tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh
- Quản lý tập trung bằng SWM (tích hợp trên Router DrayTek) / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (tính phí)
DrayTek VigorSwitch G2540x, Switch được thiết kế tối ưu cho hệ thống mạng Gigabit, cho các kết nối Wireless AP, IP Phone, IP camera và các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất truyền tải cao của đoanh nghiệp, tòa nhà, công ty… VigorSwitch G2540x trang bị 48 port 10/100/1000 Mbps và 6 port 1/10Gbps slot SFP+. Switch cung cấp nhiều loại VLAN khác nhau để phân loại mạng và chỉ định lưu lượng cho VLAN đó.
Slot SFP+ mang đến khả năng tương thích cao với nhiều hệ thống mạng của bạn, tăng khả năng ứng dụng của VigorSwitch vào hệ thống.
Kiểm soát kết nối mạng của bạn bằng xác thực Port Security và xác thực 802.1X & MAC, để ngăn chặn kết nối của thiết bị trái phép.
Bảo vệ chống lại các sự cố mạng phát sinh từ kết nối của các thiết bị không mong muốn với DHCP Snooping và IP Source Guard.
Kiểm soát truy cập cổng cho mọi cổng trên mạng của bạn bằng Danh sách điều khiển truy cập VigorSwitch - để đặc biệt cho phép hoặc từ chối các loại lưu lượng truy cập được chỉ định di chuyển giữa các cổng, giống như Tường lửa.
Phần cứng | |
---|---|
Port |
48 x 10/100/1000Mbps Giga Ethernet, RJ-45 6 x 1/10 GbE SFP slot. |
Nguồn |
Power Voltage: 100 ~ 240VAC, 50 ~ 60 HZ |
Nút điều khiển |
Button: 1x Factory Reset Button |
Kích thước |
441(W) x 270(D) x 45(H) |
Trọng lượng |
3.97 kg (8 lb) |
Phần mềm | |
Operation Mode |
Web Interface: HTTP, HTTPS Command Line Interface:Telnet, SSH OpenVPN Client: Certificate-based authentication User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+ sFlow SNMP: v1, v2c, v3 Private MIB: Có RMON Group: 1, 2, 3, 9 LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict Syslog: Có 2-Level Admin Privilege: Có Multiple Admin Accounts: Có Managed by Vigor Router SWM: Có Config File Export/Import: Có Dual Image: Có SNTP (Simple Network Time Protocol) Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test Layer 3 Features: Static Route, VLAN Route |
Chuẩn tương thích |
802.3 10Base-T 802.3u 100Base-T 802.3ab 1000Base-T IEEE802.3ae 10GBase-X 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1q Tag-based VLAN 802.1p Class of Service 802.1d STP 802.1w RSTP 802.1s MSTP 802.3ad LACP 802.1ad QinQ 802.1x Port Access Control 802.1AB LLDP 802.3az EEE |
Management |
Multiple User Account Two-level Security (Admin/User) HTTP(s) Web User Interface Simple Network Time Protocol Link Layer Discovery Protocol LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension Simple Network Management Protocl v1/v2c/v3 Support Generic Traps Command Line Interface (CLI) via Telnet/SSH DrayTek Switch Management |
Tính năng nâng cao |
VLAN: - Max.Number of VLAN: 256 - VLAN Type: 802.1q Tag-based MAC-based 802.1v Protocol-Based Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN QoS: Number of QoS Queues: 8 Queue Scheduling: SPQ, WRR QoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence Rate Limit & Shaping: yes Security: Access Control List: MAC, IPv4, IPv6 Storm Control: Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast DoS Defense: yes 802.1x Port Access Control: yes IP Source Guard IP Conflict Prevention Loop Protection Dynamic ARP Inspection DHCP Snooping with Option 82
|
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |
Operating Temperature: 0 to 45°C Storage Temperature: -40 to 70°C Operating Humidity: 10 to 90% non-condensing Storage Humidity: 5 to 90% non-condensing |