Sản phảm
Vigorswitch G2280x
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
28-Port Layer2+ Managed Gigabit Switch (24 Port Gigabit + 4 Port 10Gigabit SFP)
- 24 port LAN Gigabit RJ-45; 4 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
- Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
- Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
- DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
- ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
- Có các tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh
- Quản lý tập trung bằng SWM (tích hợp trên Router DrayTek) / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (tính phí) hoặc cloud DrayTek Free
DrayTek VigorSwitch G2280x, Switch được thiết kế tối ưu cho hệ thống mạng Gigabit, cho các kết nối Wireless AP, IP Phone, IP camera và các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất truyền tải cao của đoanh nghiệp, công ty… VigorSwitch G2280x trang bị 24 cổng 10/100/1000 Mbps và 1/10Gbps slot SFP+. Switch cung cấp nhiều loại VLAN khác nhau để phân loại mạng và chỉ định lưu lượng cho VLAN đó.
Slot SFP+ mang đến khả năng tương thích cao với nhiều hệ thống mạng của bạn, tăng khả năng ứng dụng của VigorSwitch vào hệ thống.
Phần cứng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Port |
24 x 10/100/1000Mbps Giga Ethernet, RJ-45 4 x 1/10 GbE SFP slot. 1 cổng Console, RJ45. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn |
Power Voltage: 100 ~ 240VAC, 50 ~ 60 HZ |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nút điều khiển |
1 x Factory Reset Button |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng |
2.44 kg (5.0 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phần mềm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn tương thích |
802.3 10Base-T 802.3u 100Base-T 802.3ab 1000Base-T IEEE802.3ae 10GBase-X 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1q Tag-based VLAN 802.1p Class of Service 802.1d STP 802.1w RSTP 802.1s MSTP 802.3ad LACP 802.1ad QinQ 802.1x Port Access Control 802.1AB LLDP 802.3az EEE |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Management |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chất lượng dịch vụ |
Support 8 Queues Rate Limit Port-based (Ingress/Egress) Queue Setting WRR Strict Priority Class of Service 802. 1p CoS DSCP CoS-DSCP IP Precedence |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tính năng nâng cao |
Security Support Storm Control - Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast DoS Attack Prevention Multicast Up to 256 Multicast Groups IGMP Snooping v2/v3 (BISS) IGMP Querier Immediate Leave Link Aggregation Supports 8 Link Aggregation Groups with Static & LACP types Up to 8 Ports for Each Group Support Traffic Load Balancing Diagnostics CPU/RAM/Port Utilization Event Log Port Mirroring Ping Port-based Cable Test VLAN Support IEEE 802.3Q VLAN Tag-based Port-based Protected Port Voice VLAN (OUI Mode) Management VLAN Layer 3 Features: Static Route VLAN Route |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chứng chỉ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môi trường |
Temperature Operating: 0°C ~ 40°C Temperature Storage: -20°C ~ 70°C Humidity Operating: 10% ~ 90% (non-condensing) Humidity Storage: 5% ~ 90%(non-condensing) |