Sản phảm
Switch Ruijie RG-CS86-24MG4VS-UP
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị chuyển mạch RG-CS86-24MG4VS-UP series switch RG-CS86 của Ruijie là dòng switch đa GE thế hệ tiếp theo được phát triển bởi Ruijie. Với kiến trúc phần cứng tiên tiến và hệ điều hành modul của Ruijie, RG-CS86 cung cấp xử lý phần cứng nhanh chóng và trải nghiệm hoạt động tốt.
RG-CS86 cung cấp khả năng truy cập đa GE linh hoạt (10GE/5GE/2.5GE/1GE) và các cổng uplink 10GE/40GE hiệu suất cao, phục vụ yêu cầu truy cập mật độ cao và tổng hợp hiệu suất cao.
RG-CS86 mang lại hiệu suất mạnh mẽ, chất lượng dịch vụ từ đầu đến cuối và chức năng bảo mật phong phú cho lớp tổng hợp của các mạng lớn, lớp trung tâm của các mạng nhỏ và trung bình, và trung tâm dữ liệu trường học. Điều này đáp ứng yêu cầu về tốc độ cao, bảo mật và thông minh cho mạng trường doanh nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của thiết bị RG-CS86-24MG4VS-UP
24 cổng Ethernet Base-T (5GE/2.5GE/GE/100M) dùng cho truy cập, và 4 cổng 25GE dùng cho uplink, đáp ứng yêu cầu về mạng trường cao băng thông.
Hệ thống bảo vệ đa lớp ở mức phần cứng, đảm bảo liên tục dịch vụ.
Công nghệ VSU cho phép mạng linh hoạt và hoạt động với hiệu suất cao.
Chính sách bảo mật mạng và giám sát thời gian thực, nâng cao độ bền của mạng.
Điều chỉnh thông minh tốc độ và chế độ ngủ tự động, giảm tiêu thụ năng lượng và tiếng ồn.
Có nhiều chế độ quản lý mạng khác nhau, giúp dễ dàng bảo trì.
Thiết bị chuyển mạch RG-CS86-24MG4VS-UP là thiết bị điện tử quan trọng và cần thiết giúp việc chuyển tải dữ liệu được nhanh chóng và hiệu quả hơn. Với những ưu điểm vượt trội sản phẩm này đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ phía người sử dụng.Hiện nay người dùng thường có xu hướng sử dụng sản phẩm thương hiệu Ruijie ngày càng phổ biến đặc biệt với dòng thiết bị này.
II. Thông số kỹ thuật thiết bị RG-CS86-24MG4VS-UP
Mã sản phẩm | RG-CS86-24MG4VS-UP |
Giao diện |
24 x 100M/1000M/2.5GE/5GE electrical ports with auto-negotiation |
Hiệu suất hoạt động | 440 Gbps/2.56Tbps Switching Capacity |
327 Mpps Forwarding rate | |
POE | Ports 1 to 24 support PoE/PoE+ and HPoE power supply Maximum output power of a HPoE-capable port: 90 W |
Kích thước | 442 × 220 × 43.6 mm (17.40 × 29.92 × 6.89 in.) , 1 RU |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 45°C (32°F to 113°F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% RH (non-condensing) |
Khối lượng | 3.65 kg (8.82 lbs) |
Nguồn | Built-in power module |