Sản phảm
Switch Mikrotik CRS304-4XG-IN
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
1. MikroTik CRS304-4XG-IN Switch 4 cổng 10G nhỏ gọn, cắm và chạy
MikroTik CRS304-4XG-IN là switch Layer 3 cơ bản, nhỏ gọn không quạt, thiết kế "plug-and-play" với 4 cổng RJ45 10G và 1 cổng quản lý Gigabit PoE-in, cung cấp 4 tùy chọn cấp nguồn linh hoạt. Thiết bị này rất phù hợp cho những môi trường yêu cầu sự yên tĩnh, hiệu suất cao và quản lý linh hoạt, như văn phòng hoặc phòng thí nghiệm.
2. Tính năng nổi bật
Hiệu suất cao: Trang bị 4 cổng 10G và hỗ trợ nhiều tốc độ kết nối, từ 10M đến 10G, giúp nâng cấp mạng đơn giản và nhanh chóng.
Thiết kế nhỏ gọn, yên tĩnh: Vỏ thiết kế tản nhiệt, đồng thời không sử dụng quạt tản nhiệt, giúp giảm tiếng ồn, phù hợp với nhiều môi trường từ văn phòng đến homelab.
Khả năng quản lý mạnh mẽ: Được tích hợp RouterOS v7 và SwitchOS, CRS304 hỗ trợ các tính năng như VLAN, MAC filtering, và nhiều tính năng quản lý mạng cao cấp khác.
Đa dạng tùy chọn cấp nguồn: Thiết bị hỗ trợ 4 phương thức cấp nguồn: 2 DC jack, 2-pin terminal, và PoE-in, đảm bảo khả năng dự phòng nguồn linh hoạt và ổn định.
3. Ứng dụng
CRS304-4XG-IN là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, phòng lab hoặc các môi trường cần nâng cấp hệ thống mạng lên 10Gbps. Với thiết kế nhỏ gọn, không cần quạt và khả năng quản lý mạnh mẽ, thiết bị này có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống mạng hiện có.
Specifications |
Details |
Product code |
CRS304-4XG-IN |
Architecture |
ARM 64bit |
CPU |
98DX2528 |
CPU core count |
2 |
CPU nominal frequency |
1200 MHz |
Switch chip model |
98DX2528 |
RouterOS license |
5 |
Operating System |
RouterOS v7 |
Size of RAM |
512 MB |
Storage size |
32 MB |
Storage type |
FLASH |
MTBF |
Approximately 200'000 hours at 25°C |
Tested ambient temperature |
-40°C to 70°C |
Powering |
|
Number of DC inputs |
4 (DC jack, PoE-IN, 2-pin terminal) |
DC jack input Voltage |
12-57 V / 12-57 V |
2-pin terminal input Voltage |
12-57 V |
Max power consumption |
21 W |
Max power consumption without attachments |
15 W |
Cooling type |
Passive |
PoE in |
802.3af/at |
PoE in input Voltage |
36-57 V |
Ethernet |
|
10/100/1000 Ethernet ports |
1 |
Number of 1G/2.5G/5G/10G Ethernet ports |
4 |
Certification & Approvals |
|
Certification |
CE, EAC, ROHS |
IP |
20 |