Sản phảm
Switch H3C LS-5120V3-52S-PWR-LI-GL
Giá: 36.212.000 VNĐ Đã có VAT
MSSP: LS-5120V3-52S-PWR-LI-GL
Đặt hàng:
Switch H3C LS-5120V3-52S-PWR-LI-GL với 48 cổng 10/100/1000Base-T hỗ trợ PoE+, với tổng công suất PoE khi sử dụng nguồn AC là 370W hoặc nguồn DC là 740W, 4 cổng quang 10G SFP+. Khả năng chuyển mạch của switch lên đến 176Gbps.
Lượt xem: 104
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Layer 2+ Gigabit Web Managed Switch (Có PoE) |
- 48 cổng 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ tổng công suất 370W - 4 cổng SFP+ - 1 cổng Console |
- Tốc độ chuyển mạch: 176Gbps |
- Tốc độ chuyển mạch gói: 130.952Mpps |
- QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping |
- MAC: 8K |
- VLANs: 4K |
- Tính năng Layer 2+: DHCP server, DHCP Client, DHCP Snooping, DHCP Relay, DHCP Option 82, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, VLAN, STP/RSTP/MSTP protocols, STP Root Protection, RRPP |
- Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
- Thiết kế: Fan, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack |
- Quản lý: Cloudnet, Web page configuration, Console |
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C |
- Chống sét 6kV |
- Nguồn cấp: AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz |
- Kích thước: 440×260×43.6 mm |
Thông số kỹ thuật switch H3C LS-5120V3-52S-PWR-LI-GL
Datasheet H3C LS-5120V3-52S-PWR-LI-GL | |
Specification | |
Fixed ports | 48x 10/100/1000Base-T PoE+ Ports 4x SFP+ Ports |
Management Ethernet ports | 1x RJ-45 console port |
Performance | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Packet forwarding rate | 130.952 Mpps |
Feature | |
VLAN | Port-based VLAN QinQ Voice VLAN Protocol VLAN MAC VLAN |
Link aggregation | GE port aggregation Static aggregation Dynamic aggregation Multichassis link aggregation |
Stacking | IRF2 |
MAC address table | Blackhole MAC address Setting the maximum number of port MAC addresses to be learned |
ARP | ARP Detection ARP speed limit |
DHCP | DHCP Client DHCP Snooping DHCP Relay DHCP Server DHCP Option 82 |
DNS | Static domain name resolution Dynamic domain name resolution for the client IPv4 and IPv6 address |
Routing protocols | IPv4/IPv6 static routing RIP/RIPng, OSPFV1/V2/V3 |
QoS/ACL | Packet filter SP/WRR/SP+WRR queue scheduling Bidirectional ACL Port-based speed limit Traffic-based redirection |
Security | Hierarchical user management and password protection SSH2.0 Port isolation 802.1X Port security MAC address authentication IP Source Guard HTTPs EAD |
Specification Dimensions | |
Dimensions (H x W x D) | 44 × 40× 4.36 cm |
Weight | ≤ 6 kg |
Power | |
Input voltage range | AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz |
Power consumption | MIN: AC: 36W MAX: AC: 467W (PoE 370W) |
Operating temperature | -5℃ to 45℃ |
Operating humidity | 5% RH to 95% RH, non-condensing |