Sản phảm
Switch H3C LS-5120V3-52S-LI-GL
Giá: 20.270.000 VNĐ Đã có VAT
MSSP: LS-5120V3-52S-LI-GL
Đặt hàng:
Thiết bị chuyển mạch H3C LS-5120V3-52S-LI-GL có 48 cổng đồng 1G và 4 cổng quang 10G SFP+, 1 cổng Management console, nguồn điện AC. Switch có các tính năng Stacking IRF2, IPv4/IPv6 static routing RIP/RIPng, OSPF V1,V2,V3.
Lượt xem: 122
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Layer 2+ Gigabit Web Managed Switch |
- 48 cổng 10/100/1000 BASE-T - 4 cổng SFP+ - 1 cổng Console |
- Tốc độ chuyển mạch: 176Gbps |
- Tốc độ chuyển mạch gói: 130.952Mpps |
- QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping |
- MAC: Up to 16K |
- VLANs: 4K |
- Tính năng Layer 2+: DHCP server, DHCP Client, DHCP Snooping, DHCP Relay, DHCP Option 82, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, VLAN, STP/RSTP/MSTP protocols, STP Root Protection, RRPP |
- Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
- Thiết kế: Fan, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack |
- Quản lý: Cloudnet, Web page configuration, Console |
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C |
- Chống sét 6kV |
- Nguồn cấp: AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz |
- Kích thước: 440×230×43.6 mm |
Thông số kỹ thuật switch H3C LS-5120V3-52S-LI-GL
Datasheet H3C LS-5120V3-52S-LI-GL | |
Specification | |
Fixed ports | 48x 10/100/1000Base-T Ports 4x SFP+ Ports |
Management Ethernet ports | 1x RJ-45 console port |
Performance | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Packet forwarding rate | 130.952 Mpps |
Feature | |
VLAN | Port-based VLAN QinQ Voice VLAN Protocol VLAN MAC VLAN |
Layer 2 ring network protocols | STP/RSTP/MSTP protocols STP Root Protection RRPP |
Link aggregation | GE port aggregation Static aggregation Dynamic aggregation Multichassis link aggregation |
Stacking | IRF2 |
ARP | ARP Detection ARP speed limit |
DHCP | DHCP Client DHCP Snooping DHCP Relay DHCP Server DHCP Option 82 |
Routing protocols | IPv4/IPv6 static routing RIP/RIPng, OSPFV1/V2/V3 |
QoS/ACL | Packet filter SP/WRR/SP+WRR queue scheduling Bidirectional ACL Port-based speed limit Traffic-based redirection |
Security | Hierarchical user management and password protection SSH2.0 Port isolation 802.1X Port security MAC address authentication IP Source Guard HTTPs EAD |
Specification Dimensions | |
Dimensions (H x W x D) | 44 x 23 x 4.36 mm |
Weight | ≤ 3.5 kg |
Power | |
Input voltage range | AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz |
Power consumption | MIN AC: 19W MAX AC: 44W |
Operating temperature | -5℃ to 45℃ |
Operating humidity | 5% RH to 95% RH, non-condensing |