Sản phảm
Switch H3C LS-1850V2-52P-EI-GL
Giá: 11.396.000 VNĐ Đã có VAT
MSSP: LS-1850V2-52P-EI-GL
Đặt hàng:
H3C LS-1850V2-52P-EI-GL là thiết bị chuyển mạch hiệu suất cao, mật độ cổng lớn lý tưởng làm Switch Access cho khối doanh nghiệp vừa và nhỏ. Cung cấp 48 cổng 10/100/1000Base-T Autosensing Ethernet và 4 cổng SFP 1000Base-X đáp ứng các kết nối linh hoạt trong mọi trường hợp của hệ thống mạng.
Lượt xem: 113
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Layer 2 Gigabit Web Managed Switch | |
- 48 cổng 10/100/1000 BASE-T - 4 cổng SFP 1000Base-X - 1 cổng Console |
|
- Tốc độ chuyển mạch: 104Gbps | |
- Tốc độ chuyển mạch gói: 78Mpps | |
- Half-duplex, full-duplex, and auto-negotiation MDI/MDI-X | |
- QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping | |
|
|
- VLANs: 4K | |
- Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack | |
- Thiết kế: Fan, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack | |
- Quản lý: Cloudnet, Web page configuration, Console | |
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C | |
- Chống sét 6kV | |
- Nguồn cấp: AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz | |
- Kích thước: 440×230×43.6 mm |
Datasheet H3C LS-1850V2-52P-EI-GL | |
Specifications | |
Switching capacity | 256 Gbps |
Packet forwarding rate | 108 Mpps |
Management port | 1 console port |
Fixed ports |
48 10/100/ 1000Base-T electrical ports 4 1000Base-X SFP optical port |
Electrical port attribute | Half-duplex, full-duplex, and auto-negotiation MDI/MDI-X |
Ethernet features | Traffic control (802.3x) Green Ethernet (EEE) Automatic port energy-saving Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation 802.1p and 802.1Q Cable diagnosis STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s) TC snooping BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
IPv4 | ARP DHCP Client |
Multicast | IGMP V1/V2/V3 snooping Fast leave function |
QoS | Diff-Serv QoS SP/WRR/SP+WRR Traffic speed control 802.1p/DSCP priority mapping |
Security | Hierarchical user management Blackhole MAC Limit of number of port MAC addresses to be learned SSL |
Network management and monitoring | Web page configuration Uploading and downloading management of FTP, TFTP, and Xmodem files |
System management | Uploading and downloading of FTP, TFTP, Xmodem, and SFTP files SNMP V1/V2c/V3 NTP clock System operating logs Cluster management |
Lightning protection level | 6 kV |
PoE+ power | N/A |
Weight | ≤ 3.5 kg |
Device power consumption | ≤ 41 W |
Temperature | Operating temperature: -5°C to 45°C |
Input voltage | AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz |
Dimensions (L × W × H) (unit: mm) | 440×230×43.6 |