Sản phảm
Switch H3C LS-1850V2-28P-HPWR-EI-GL
Giá: 13.302.000 VNĐ Đã có VAT
MSSP: LS-1850V2-28P-HPWR-EI-GL
Đặt hàng:
Switch LS-1850V2-28P-HPWR-EI-GL là thiết bị chuyển mạch lớp 2 có thiết kế hiện đại, cấu hình mạnh mẽ cung cấp 24 cổng đồng 10/100/1000Base-T có khả năng cấp nguồn PoE+ với tổng mức công suất là 370W. Nó còn cung cấp 4 cổng quang Uplink SFP tốc độ 1G 1000Base-X tạo điều kiện thuận lợi để triển khai các kết nối linh hoạt và tính mở rộng cao, đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu mạng hiệu suất cao switch cung cấp dung lượng chuyển mạch 256 Gbps và khả năng chuyển tiếp gói tin là 78 Mpps.
Lượt xem: 271
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Layer 2 Gigabit Web Managed Switch (Có POE) |
- 24 cổng PoE tốc độ 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+, tổng công suất 370W - 4 cổng SFP 1000Base-X - 1 cổng Console |
- Tốc độ chuyển mạch: 56Gbps |
- Tốc độ chuyển mạch gói: 42Mpps |
- Half-duplex, full-duplex, and auto-negotiation MDI/MDI-X |
- QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping |
- MAC: 8K |
- VLANs: 4K |
- Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
- Thiết kế: Fan, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack |
- Quản lý: Cloudnet, Web page configuration, Console |
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C |
- Chống sét 6kV |
- Nguồn cấp: AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz |
- Kích thước: 440×260×43.6 mm |
Datasheet H3C LS-1850V2-28P-HPWR-EI-GL | |
Specifications | |
Switching capacity | 256 Gbps |
Packet forwarding rate | 78 Mpps |
Management port | 1 console port |
Fixed ports | 24 10/100/1000Base-T electrical ports 4 1000Base-X SFP optical port |
Electrical port attribute | Half-duplex, full-duplex, and auto-negotiation MDI/MDI-X |
Ethernet features | Traffic control (802.3x) Green Ethernet (EEE) Automatic port energy-saving Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation 802.1p and 802.1Q Cable diagnosis STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s) TC snooping BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
IPv4 | ARP DHCP Client |
Multicast | IGMP V1/V2/V3 snooping Fast leave function |
QoS | Diff-Serv QoS SP/WRR/SP+WRR Traffic speed control 802.1p/DSCP priority mapping |
Security | Hierarchical user management Blackhole MAC Limit of number of port MAC addresses to be learned SSL |
Network management and monitoring | Web page configuration Uploading and downloading management of FTP, TFTP, and Xmodem files |
System management | Uploading and downloading of FTP, TFTP, Xmodem, and SFTP files SNMP V1/V2c/V3 NTP clock System operating logs Cluster management |
Lightning protection level | 6 kV |
PoE+ power | 370 W |
Weight | ≤ 6 kg |
Device power consumption | ≤ 448 W |
Temperature | Operating temperature: -5°C to 45°C |
Input voltage | AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz |
Dimensions (L × W × H) (unit: mm) | 440×260×43.6 |