Sản phảm
Switch CISCO SG95D-08
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Cisco SG95D-08 là thiết bị chuyển mạch cao cấp của Cisco, hướng đến người dùng cần mở rộng mạng trong nhà hoặc văn phòng làm việc một cách tiện lợi và nhanh chóng. Sản phẩm được trang bị 8 cổng, thuận tiện cho bạn khi cần kết nối các thiết bị trong cùng một mạng lưới lại với nhau, để dễ dàng điều chỉnh và quản lý thông tin nội bộ. Thiết bị chuyển mạch được tích hợp tính năng bảo mật cao cấp, giúp nhận dạng và quản lý các truy cập mạng, đảm bảo an toàn cho tài nguyên trong công ty. Tốc độ truyền tải 10/100Mbps cho phép truyền dữ liệu nhanh, chính xác. Ngoài ra, đèn tín hiệu LED hồng ngoại giúp bạn dễ dàng quan sát tình trạng kết nối của các máy trong hệ thống.
Ports | SG95D-08: 8 RJ-45 connectors for 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T ports |
automatic medium dependent interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X); auto-negotiated port for connecting 10-, 100-, 1000-Mbps devices | |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet |
Cabling type | Category 5e or better |
LED indicators | System/PWR, link/activity, 100M, cable diagnostics, loop detection, gigabit, mini-GBIC *if present |
Power supply | SG95D-08: DC 12V, 1.0A |
Physical dimensions (W x D x H) | SG95D-08: 160x30x103.5 mm |
Weight | SG95D-08: 0.94 lb. (0.43 kg |
Switching capacity | Gbps SG95D-08: 16 Gbps |
Forwarding capacity | Forwarding rate in million packets per second (mpps) (based on 64-byte packets): SG95D-08: 11.9 mpps |
Compliance/certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, FCC Class B |
Ports | SG95D-08: 8 RJ-45 connectors for 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T ports |
automatic medium dependent interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X); auto-negotiated port for connecting 10-, 100-, 1000-Mbps devices | |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet |
Cabling type | Category 5e or better |
LED indicators | System/PWR, link/activity, 100M, cable diagnostics, loop detection, gigabit, mini-GBIC *if present |
Power supply | SG95D-08: DC 12V, 1.0A |
Physical dimensions (W x D x H) | SG95D-08: 160x30x103.5 mm |
Weight | SG95D-08: 0.94 lb. (0.43 kg |
Switching capacity | Gbps SG95D-08: 16 Gbps |
Forwarding capacity | Forwarding rate in million packets per second (mpps) (based on 64-byte packets): SG95D-08: 11.9 mpps |
Compliance/certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, FCC Class B |