Sản phảm
Switch CISCO CBS350-16P-2G
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị chuyển mạch CBS350-16P-2G-EU là một phần của dòng giải pháp mạng cho doanh nghiệp, giá cả phải chăng, phù hợp sử dụng trong hệ thống mạng văn phòng nhỏ. CBS350-16P hỗ trợ bảng điều khiển trực quan đơn giản hóa thiết lập và các tính năng nâng cao giúp tăng tốc độ chuyển mạch, bảo mật..
Switch Cisco CBS350-16P-2G cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho văn phòng nhỏ, hỗ trợ 16 port 10/100/1000 PoE+ với công suất 120W và 2 cổng uplink SFP.
18-port Gigabit Ethernet PoE Managed Switch CISCO CBS350-16P-2G-EU
- Support 16 Gigabit PoE+ ports with 120W power budget and 2 Gigabit SFP ports.
- Switching Capacity: 36Gbps.
- Jumbo frames: Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes.
- MAC table: 16K addresses.
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T.
- Flash: 256MB.
- CPU: 800MHz ARM.
- DRAM: 512MB.
- Dimensions (W x D x H): 268 x 297 x 44 mm.
- Weight: 2.38kg.
Model | CBS350-16P-2G-EU |
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 26.78 mpps |
Switching capacity | 36Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 16K addresses |
Hardware | |
Total System Ports | 18 x Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports | 16 x Gigabit Ethernet |
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x SFP |
Number of Ports That Support PoE | 16 |
Power Dedicated to PoE | 120W |
Console port | Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power consumption (worst case) | |
System Power Consumption | 110V=24.51W 220V=25.01W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=156.4W 220V=154.5W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 536.39 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 297 x 44 mm |
Unit weight | 2.38 kg |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN (Number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 706,983 |