Sản phảm
Switch Cisco CBS110-24T
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Cisco CBS110-24T-EU là switch unmanaged với 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP Gigabit. Thiết bị mang lại kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh cùng với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ QoS, phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. CBS110-24T là giải pháp phù hợp cho hệ thống mạng trong các công ty, văn phòng.
Thông số kĩ thuật của switch Cisco CBS110-24T-EU
Model |
CBS110-24T-EU |
Performance |
|
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) |
48 Gbps |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) |
35.7 mpps |
General |
|
Head-of-line (HOL) blocking |
HOL blocking prevention |
MAC table |
2K |
Jumbo frame |
9216 bytes |
Quality of Service (QoS) |
802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection |
Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics |
Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Media-dependent interface |
Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) |
Hardware |
|
Ports |
24 Gigabit Ethernet |
LEDs |
Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present |
Cabling type |
Category 5e or better |
Mounting options |
Desktop, wall-mount or rack mount |
Physical security lock |
Kensington lock slot |
Flash |
8MB |
CPU |
400MHz ARM |
CPU memory |
64MB |
Packet buffer |
2 Mbit |
Environmental |
|
Unit dimensions (W x D x H) |
279 x 170 x 44 mm |
Weight |
1.56kg |
Power |
110-240VAC, 50-60 Hz, internal, universal |
System power consumption |
110V=16.3W |
Heat dissipation (BTU/hr) |
55.75 |
Green (power efficiency) |
Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports |
Compliance/certifications |
UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
–4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity |
5% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) |
|
Fan (number) |
Fanless |
MTBF at 25°C (hours) |
524,296 |