Sản phảm
Switch Cisco C9200L-24P-4G-A
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
C9200L-24P-A là thiết bị chuyển mạch Layer 2/3 cao cấp được sản xuất bởi hãng Cisco Systems - một trong những nhà sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới. Sản phẩm cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ và 4 cổng SFP cố định. C9200L-24P-A được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng trong các doanh nghiệp, mang tới sự đổi mới vượt bậc, là sản phẩm chất lượng cao với nhiều tính năng tiên tiến và có mức giá vô cùng hợp lý.
Các thông số chính
Cổng Uplink: 4x SFP 1Gbit
Cổng Downlink: 24x RJ45 10/100/1000Mbit
Switching Capacity: 136 Gbps
Nguồn: Dual Redundant HotSwap
Công suất nguồn: 125W, 600W, 1000W
Rack Mounkit: có
Kích thước: 1U
Layer: 2 và 3
Tính năng VXLAN: có
Tính năng Stacking: có
Cấp nguồn PoE: có
PoE Max Power: 370W
Cisco IOS: Network Advantage
Tính năng và đặc điểm của Cisco C9200L-24P-4G-A
Switch cisco C9200L-24P-4G-A là một trong những switch Layer 2/Layer 3 tuyệt vời nhất của Cisco trong dòng Catalyst 9200. Dưới đây là một số tính năng và đặc điểm của Cisco C9200L-24P-4G-A:
- Số lượng cổng: Cisco C9200L-24P-4G-A có 24 cổng Ethernet Gigabit PoE+, cùng với 4 cổng uplink SFP.
- Khả năng quản lý: Switch hỗ trợ các giao thức quản lý như SNMP, RMON, NETCONF, RESTCONF và Cisco DNA Center.
- Bảo mật: Các tính năng bảo mật của switch bao gồm 802.1X, ACLs, VLAN ACLs, port security, định tuyến an toàn và IP Source Guard.
- Hiệu suất: Switch có khả năng chuyển mạch 56 Gbps và khả năng chuyển tiếp 41.000 gói tin mỗi giây (Mpps).
- Khả năng mở rộng: Switch hỗ trợ mô hình cơ sở hạ tầng mạng mở rộng và có khả năng kết hợp với các giải pháp Cisco khác như Cisco DNA Center, Cisco ACI và Cisco Tetration.
- Quản lý và giám sát: Switch hỗ trợ các công cụ quản lý và giám sát như Cisco Prime Infrastructure và Cisco Network Assurance Engine.
- Hỗ trợ các tính năng mới nhất của Cisco: Switch hỗ trợ các tính năng mới nhất của Cisco như Stacking, giám sát mạng trực quan với Cisco DNA Center, tự động hóa mạng với Cisco DNA Automation và ảo hóa mạng với Cisco DNA Virtualization.
- Hoạt động ổn định tin cậy: Switch được thiết kế để hoạt động 24/7 và có tính năng bảo vệ khỏi sự cố điện áp, chống sét và quá nhiệt.
Thiết bị mạng Switch Cisco C9200L-24P-4G-A mở rộng sức mạnh của mạng dựa trên ý định và sự đổi mới phần cứng và phần mềm Catalyst 9000 thành một loạt các triển khai rộng hơn. Tương tự như các thiết bị Cisco dòng 9000, thiết bị chuyển mạch Cisco C9200L-24P-4G-A mang đến sự đơn giản, an toàn, và tính sẵn sàng cao dựa trên kiến trúc mạng Cisco Digital Network Architecture
Hiệu suất và khả năng mở rộng
Cisco C9200L-24P-4G-A là một switch mạng hiệu suất cao và có khả năng mở rộng linh hoạt đáp ứng khả năng chuyển mạch tối đa lên tới 56 Gbps, khả năng chuyển tiếp gói tin là 41.66 Mpps. Switch cũng hỗ trợ tính năng stacking, giúp kết nối tối đa 8 switch với nhau để tạo thành một mạng lớn hơn, cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt và tăng tính sẵn sàng của mạng.
Switch cũng hỗ trợ tính năng Virtual Stacking Technology (VST), giúp kết nối các switch với nhau mà không cần sử dụng cáp stacking, tiết kiệm chi phí và giảm thời gian cấu hình. Ngoài ra, Cisco C9200L-24P-4G-A có khả năng tích hợp với các giải pháp Cisco khác như Cisco DNA Center, Cisco ACI và Cisco Tetration, giúp cải thiện quản lý và khả năng mở rộng của mạng.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200L-24P-4G-A
Datasheet C9200L-24P-4G-A | |
Description |
Specifications |
Performance | |
Switching capacity |
56 Gbps |
Forwarding rate |
41.66 Mpps |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Default primary power supply |
PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only |
370W |
Optional secondary power supply |
PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply |
740W |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Advanced switch capabilities and scale |
EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF |
Network segmentation |
VRF, VXLAN, LISP, SGT |
Automation |
NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility |
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security |
MACsec-128 |
Physical Specifications |
|
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches 4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight | 10.38 Pounds 4.71 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 392,210 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
- 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
- Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
- Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
- Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
- IEC 60950-1
- UL 60950-1
- CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
- 47 CFR Part 15
- CISPR 22 Class A
- CISPR 32 Class A
- CNS 13438
- EN 300 386
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- KN 32
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR 24
- EN 300 386
- EN 55024
- KN 35
- TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|