Sản phảm
Switch Cisco C9200-24T-A
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Switch Cisco C9200-24T-A là thiết bị chuyển mạch tuyệt vời được thiết kế phù hợp với các mạng doanh nghiệp, đi kèm các tính năng chuyển mạch đa dạng và cấu hình linh loạt gồm 24 cổng Ethernet có khả năng kết nối đến nhiều thiết bị khác nhau, hỗ trợ uplink module giúp tăng tính sẵn sàng và đáng tin cậy của mạng.
Đặc biệt, switch Cisco C9200-24T-A còn có khả năng tự động cấu hình và quản lý thông qua Cisco DNA Center, bao gồm xác thực mạng và phân tích cấu hình thiết bị. Ngoài ra, switch này cũng tương thích với công nghệ Cisco StackWise-160 và StackPower để xếp chồng lên đến 8 switch giúp tăng khả năng mở rộng sức mạnh của mạng, mang đến trải nghiệm sử dụng đơn giản, an toàn, cung cấp tính sẵn sàng cao dựa trên kiến trúc mạng Cisco Digital Network Architecture.
Hiệu suất mạnh mẽ của Switch Cisco C9200-24T-A
Switch Cisco C9200-24T-A được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao trong các môi trường mạng doanh nghiệp. Dưới đây là một số thông số về hiệu suất của sản phẩm:
C9200-24T-A có tốc độ chuyển mạch lên đến 128 Gbps, khả năng chuyển tiếp gói tin là 95.23 Mpps.
Khả năng chuyển mạch khi chạy stacking lên tới 160 Gbps.
Sản phẩm hỗ trợ đến 24 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000 Mbps, cùng với module uplink mở rộng mạng 1G.
Switch Cisco C9200-24T-A cũng có bộ nhớ đệm (buffer) lên đến 6 MB và bộ xử lý CPU lên đến 1.8 GHz.
Ngoài ra, switch này còn hỗ trợ các tính năng tiên tiến như Quality of Service (QoS), đa đường tuyến (multicast), và chuyển mạch VLAN (VLAN switching) để tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Tính năng nổi bật
Switch Cisco C9200-24T-A là một sản phẩm switch Layer 2/Layer 3 được thiết kế để sử dụng trong mạng doanh nghiệp. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của sản phẩm:
Tính năng chuyển mạch đa dạng: Switch Cisco C9200-24T-A hỗ trợ chuyển mạch đa dạng bao gồm chuyển mạch trên nhiều lớp (multilayer switching), chuyển mạch VLAN (VLAN switching) và chuyển mạch địa chỉ MAC (MAC address switching).
Tính năng bảo mật: Sản phẩm hỗ trợ các tính năng bảo mật tiên tiến bao gồm xác thực mạng (network authentication), bảo mật giữa các mạng (network segmentation), cải thiện độ tin cậy và khả năng khắc phục sự cố với Trustworthy Systems, mã hóa MACsec (Media Access Control Security) và Cisco Software-Defined Access (SD-Access).
Quản lý và giám sát: Switch Cisco C9200-24T-A hỗ trợ các tính năng quản lý và giám sát phổ biến, bao gồm Simple Network Management Protocol (SNMP), Remote Monitoring (RMON), syslog, NetFlow và Cisco Network Assistant.
Tính năng tự động hóa: Sản phẩm hỗ trợ tính năng tự động hóa cấu hình và quản lý thông qua Cisco DNA Center, bao gồm xác thực mạng và phân tích, cấu hình thiết bị và quản lý hình ảnh phần mềm.
Tính năng xếp chồng và cung cấp điện dự phòng: Switch Cisco C9200-24T-A cũng tương thích với công nghệ Cisco StackWise-160 và StackPower để xếp chồng lên đến tám switch và cung cấp tính năng cung cấp điện dự phòng trên toàn bộ mạng.
Hỗ trợ IPv6: Switch Cisco C9200-24T-A hỗ trợ IPv6, cho phép hỗ trợ các mạng IP mới và tích hợp chung với các ứng dụng và dịch vụ đang sử dụng IPv6.
Với các tính năng và khả năng mạnh mẽ, switch Cisco C9200-24T-A là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp có nhu cầu cao về tính năng và hiệu suất mạng.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200-24T-A
Datasheet C9200-24T-A | |
Description |
Specifications |
Performance | |
Switching capacity |
128 Gbps |
Forwarding rate |
95.23 Mpps |
Virtual Networks |
4 |
Stacking bandwidth |
160 Gbps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
4,000 |
IPv6 routing entries |
2,000 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,600 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
4 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
Up to 48 Gbps |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Advanced switch capabilities and scale |
EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF |
Network segmentation |
VRF, VXLAN, LISP, SGT |
Automation |
NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility |
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security |
MACsec-128 |
Physical Specifications |
|
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 13.8 Inches 4.4 x 44.5 x 35.0 Centimeters |
weight | 11.02 Pounds 5.0 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 587,800 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
- 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
- 10GBASE-SR, LR, LRM (only C9200), ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
- SFP+ connector
- Cisco StackWise-160 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
- Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
- Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification IEEE 802.3bz 10G BASE-T specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
- IEC 60950-1
- UL 60950-1
- CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
- 47 CFR Part 15
- CISPR 22 Class A
- CISPR 32 Class A
- CNS 13438
- EN 300 386
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- KN 32
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR 24
- EN 300 386
- EN 55024
- KN 35
- TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|