Sản phảm
Switch Cisco C1300-16P-2G
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Switch Cisco C1300-16P-2G trang bị 16 cổng GE hỗ trợ cấp nguồn PoE+ với tổng công suất 120W, cùng với 2 cổng Uplink quang SFP, mang đến các kết nối nhanh chóng và an toàn cho nhân viên trong văn phòng.
C1300-16P-2G là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Switch Catalyst 1300, mang đến hiệu suất cao và khả năng xử lý lưu lượng băng thông lớn. Với sự tích hợp của các tính năng nâng cao Switch Layer 3, thiết bị này cung cấp một giải pháp toàn diện cho kết nối mạng LAN của doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu các thông tin chi tiết về thiết bị Switch này sau đây:
2. Đặc điểm nổi bật của Cisco C1300-16P-2G
Switch Cisco C1300-16P-2G mang đến một bộ tính năng nâng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của doanh nghiệp đang trong quá trình phát triển, cũng như đáp ứng các nhu cầu về công nghệ và ứng dụng kết nối có yêu cầu băng thông cao.
2.1 Triển khai và quản lý dễ dàng
Switch C1300-16P-2G của Cisco được thiết kế với sự tập trung vào việc triển khai và quản lý dễ dàng, mang lại trải nghiệm người dùng thuận lợi và hiệu quả. Với giao diện người dùng thân thiện và các công cụ quản lý tiên tiến, việc triển khai và giám sát hoạt động của thiết bị trở nên đơn giản và hiệu quả.
Thiết bị chuyển mạch Cisco C1300-16P-2G được tích hợp với một loạt các tùy chọn quản lý đa dạng, giúp người quản trị linh hoạt và thuận tiện trong việc giám sát và cấu hình mạng. Thiết bị này hỗ trợ quản lý qua nhiều giao diện khác nhau, bao gồm: CLI, SSH, Telnet, SNMP, GUI, Web, App mobile, Cloud
Đặc biệt giao diện Business Dashboard của Cisco Trên C1300-16P-2G được thiết kế để giản đơn hóa những thách thức truyền thống trong việc triển khai và quản lý mạng doanh nghiệp. Các thiết bị chuyển mạch của dòng 1300 Series được hỗ trợ đầu dò nhúng, cũng như quản lý trực tiếp, loại bỏ nhu cầu thiết lập phần cứng hoặc máy ảo riêng biệt tại chỗ. Điều này mang lại trải nghiệm quản lý mạng toàn diện và hiệu quả hơn cho người quản trị, đồng thời giúp tối ưu hóa hiệu suất của hạ tầng mạng.
2.2 Hoạt động tin cậy ổn định
Trong quá trình phát triển của một doanh nghiệp, đảm bảo tính liên tục của hệ thống và dịch vụ là một yếu tố quan trọng. Khả năng duy trì hoạt động liên tục 24/7 không chỉ là một yêu cầu mà còn là một ưu tiên hàng đầu. Việc này đặt ra yêu cầu cao về sự đáng tin cậy và khả năng nâng cấp linh hoạt.
Bộ chuyển mạch Cisco C1300-16P-2G trở nên quan trọng bởi khả năng của nó. Cho phép người quản trị thực hiện nâng cấp phần mềm mà không làm gián đoạn hoạt động của mạng, switch này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể duy trì tính liên tục trong các hoạt động kinh doanh. Ngay cả khi tiến hành các cải tiến hay nâng cấp, mạng vẫn duy trì khả năng hoạt động mà không gặp sự gián đoạn đáng kể, giúp đảm bảo nhân viên có thể liên tục truy cập vào dữ liệu và tài nguyên một cách không ngừng.
2.3. Bảo mật mạnh mẽ
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 1300 Series cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao mà bạn cần để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp của mình và ngăn người dùng trái phép truy cập mạng:
- Hỗ trợ các ứng dụng bảo mật mạng nâng cao như IEEE 802.1X và bảo mật cổng, giới hạn quyền truy cập chặt chẽ vào các phân đoạn cụ thể trong mạng của bạn. Xác thực dựa trên web cung cấp một giao diện nhất quán để xác thực tất cả các loại thiết bị chủ và hệ điều hành mà không cần triển khai các máy khách 802.1X phức tạp trên mỗi điểm cuối.
- Các cơ chế bảo vệ nâng cao, bao gồm ARP, IP Source Guard, và Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) snooping, phát hiện và chặn các cuộc tấn công mạng có chủ ý. Sự kết hợp của các giao thức này còn được gọi là liên kết IP/MAC/Port (IPMB).
- IPv6 First Hop Security mở rộng khả năng bảo vệ khỏi mối đe dọa nâng cao cho IPv6. Bộ bảo mật toàn diện này bao gồm Neighbor Discovery (ND) inspection, Router Advertisement (RA) guard, DHCPv6 guard, và neighbor binding integrity check. Cung cấp khả năng bảo vệ vô song chống lại một loạt các cuộc tấn công giả mạo địa chỉ và tấn công trung gian trên mạng IPv6.
2.4 Cấp nguồn qua Ethernet
Switch C1300-16P-2G được trang bị 8 cổng có khả năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE), tiện ích đặc biệt này đơn giản hóa quá trình triển khai các công nghệ tiên tiến như điện thoại IP, thiết bị không dây, và giám sát IP. Khả năng cấp nguồn qua Ethernet cho phép kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị mạng từ xa thông qua một cáp Ethernet, loại bỏ nhu cầu cài đặt nguồn điện riêng biệt cho điện thoại IP hoặc điểm truy cập không dây.
Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tận dụng các công nghệ truyền thông tiên tiến với tốc độ triển khai nhanh chóng và với chi phí thấp hơn. Bạn có thể tích hợp các thiết bị mà không cần phải lo lắng về việc cài đặt nguồn điện phụ trợ, tối ưu hóa hiệu suất mạng một cách hiệu quả và linh hoạt.
Thiết bị Switch hỗ trợ cả tiêu chuẩn PoE 802.3af và PoE+ 802.3at, đảm bảo khả năng tương thích và sẵn sàng để hỗ trợ nhiều loại thiết bị mạng tiên tiến.
2.5 Hỗ trợ IPv6
Switch C1300-16P-2G có khả năng chuyển đổi địa chỉ IP để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các thiết bị mạng trong tương lai, đặc biệt là với sự xuất hiện của IPv6 (phiên bản mới của giao thức IP). Việc chuyển đổi sang IPv6 không gây ảnh hưởng đáng kể đến ổn định và hoạt động của mạng hiện tại, giúp đảm bảo sự liên tục và hỗ trợ cho các ứng dụng kinh doanh của bạn trong tương lai.
2.6 Quản lý lưu lượng Layer 3 nâng cao
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 1300 cho phép một bộ khả năng quản lý lưu lượng nâng cao hơn để giúp các doanh nghiệp đang phát triển tổ chức mạng của họ hiệu quả và hiệu quả hơn. Ví dụ: các thiết bị chuyển mạch cung cấp khả năng định tuyến Lớp 3 động, cho phép bạn phân đoạn mạng của mình thành các nhóm làm việc và giao tiếp qua các VLAN mà không làm giảm hiệu suất của ứng dụng.
Với những khả năng này, bạn có thể nâng cao hiệu quả mạng của mình bằng cách giảm tải các tác vụ xử lý lưu lượng nội bộ khỏi bộ định tuyến của bạn và cho phép nó quản lý chủ yếu lưu lượng bên ngoài và bảo mật.
2.7. Thiết kế nhỏ gọn
Thiết kế kiểu dáng đẹp và nhỏ gọn cho Thiết bị chuyển mạch C1300-16P-2G cung cấp thêm tính linh hoạt trong triển khai, bao gồm lắp đặt bên ngoài tủ nối dây cho các địa điểm như cửa hàng bán lẻ, văn phòng có không gian mở và lớp học mà không làm ảnh hưởng đến môi trường.
2.8. Tiết kiệm năng lượng
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 1300 tích hợp nhiều tính năng tiết kiệm năng lượng trên tất cả các kiểu máy, cung cấp danh mục chuyển mạch tiết kiệm năng lượng rộng lớn nhất trong ngành. Switch này được thiết kế để tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giúp bảo vệ môi trường và giảm chi phí năng lượng của bạn. Họ cung cấp giải pháp mạng thân thiện với môi trường mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
3. C1300-16P-2G - thiết bị chuyển mạch lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Switch Cisco C1300-16P-2G là một thiết bị chuyển mạch lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhờ vào những đặc điểm sau:
3.1. Tích hợp PoE+
Với 16 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+, switch này cung cấp công suất lên đến 120W, đủ để cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP, và Access Points. Điều này giúp giảm chi phí dây cáp và các thiết bị cấp nguồn riêng lẻ, tạo ra một hệ thống gọn nhẹ và hiệu quả hơn.
3.2. Hiệu suất mạnh mẽ và ổn định
Cisco C1300-16P-2G có switching capacity (khả năng chuyển mạch) lên đến 36 Gbps, giúp đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả cho mạng lưới của doanh nghiệp.
Forwarding rate (tốc độ chuyển tiếp) đạt 26.78 triệu gói tin mỗi giây (mpps), giúp xử lý lưu lượng mạng lớn mà không gây tắc nghẽn, đảm bảo các ứng dụng và dịch vụ hoạt động mượt mà, không bị gián đoạn.
Thiết bị còn hỗ trợ các tính năng nâng cao như VLAN, QoS, và bảo mật mạng, giúp tối ưu hóa hiệu suất, đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng quan trọng, và bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
3.3. Khả năng mở rộng
Với 2 cổng uplink Gigabit SFP, thiết bị này cho phép kết nối dễ dàng với các switch khác hoặc hệ thống mạng lớn hơn. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới mà không cần phải thay thế hoàn toàn hạ tầng hiện tại.
3.4. Quản lý dễ dàng, linh hoạt
Switch hỗ trợ quản lý từ xa thông qua giao diện web hoặc các công cụ quản lý mạng của Cisco như Cisco Business Dashboard và Cisco Business mobile
app. Điều này giúp việc quản lý, giám sát và cấu hình hệ thống mạng trở nên dễ dàng và thuận tiện, ngay cả với những người không chuyên về IT.
3.5. Giải pháp tiết kiệm chi phí
Thiết bị này cung cấp hiệu suất cao với chi phí hợp lý và tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn tối ưu hóa đầu tư vào hạ tầng mạng.
3.6. Độ tin cậy cao
Cisco là một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị mạng, và các sản phẩm của họ luôn được biết đến với độ bền cao và hiệu suất ổn định. Các thiết bị Switch Cisco C1300-16P-2G mang lại sự yên tâm cho doanh nghiệp khi sử dụng sản phẩm trong các ứng dụng quan trọng.
4. Thông số kỹ thuật của C1300-16P-2G
Datasheet C1300-16P-2G | |
Specifications | |
Port |
|
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
PoE | 120W |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 36 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 26.78 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 268 x 297 x 44 mm (10.56 x 11.69 x 1.73 in) |
Unit weight | 2.38 kg (5.25 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 706,983 |