Sản phảm
Switch Cisco C1000-8P-2G-L
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-8P-2G-L là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp đơn giản linh hoạt, giá rẻ được thiết kế cho các hệ thống mạng vừa và nhỏ cho các văn phòng hoặc chi nhánh.
Switch Cisco C1000-8P-2G-L cung cấp 8 cổng gigabit 10/100/1000 hỗ trợ PoE+ lên tới 67W (30W cho 2 cổng hoặc 15W cho 4 cổng bất kỳ), 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks cùng với phần mềm Cisco IOS LAN Base, cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho các chi nhánh hoặc văn phòng nhỏ.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-8P-2G-L
Description |
Performance |
Hardware | |
Interface | 8x 10/100/1000 Ethernet ports PoE+, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 12.73 x 1.73 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
10 Gbps |
Switching bandwidth |
20 Gbps |
Forwarding rate |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical |
|
Power |
Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.22A to 0.27A |
Power rating (maximum consumption) | 0.11 kVA |
PoE Support | PoE+ 67W |
Total PoE Ports | 30W for any 2 ports or 15W for any 4 ports |
Safety and compliance | |
Safety |
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |