(0)

Sản phảm

Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Giá: Liên hệ Để được giá tốt
MSSP: C1000-48P-4X-L
Đặt hàng:
Lượt xem: 17

KHUYẾN MÃI

  Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.

  Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.

Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-48P-4X-L được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, thay thế cho dòng switch Cisco 2960L được CNTTShop phân phối chính hãng tại Việt Nam. C1000-48P-4X-L với 48 cổng Gigabit 10/100/1000, 4 cổng uplink sử dụng Module quang 10GE, cung cấp các kết nối Layer trong hệ thống mạng.

Switch Cisco C1000-48P-4X-L được thiết kế không quạt, có thể được triển khai ngay tại nơi làm việc mà không ảnh hưởng tới môi trường xung quanh.

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Description

Performance

Hardware
Interface 48x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 370W PoE budget, 4x 10G SFP+ uplinks
PoE power budget 370W
Available PoE power per port 30W for any 12 ports or 15W for 24 ports
Console ports

1x RJ-45 Ethernet

1x USB-A port for storage and Bluetooth console

Indicator LEDs

Per-port status: link integrity, disabled, activity

System status: system

Dimensions (WxDxH in inches) 17.48 x 13.78 x 1.73
Weight 5.43

Memory and processor

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Performance

Forwarding bandwidth

88 Gbps

Switching bandwidth

176 Gbps

Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)

130.94 Mpps

Unicast MAC addresses

16000

IPv4 unicast direct routes

542

IPv4 unicast indirect routes

256

IPv6 unicast direct routes

414

IPv6 unicast indirect routes

128

IPv4 static routes

16

IPv6 static routes

16

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1024

IPv6 multicast groups

1024

IPv4/MAC security ACEs

600

IPv6 security ACEs

600

Maximum active VLANs

256

VLAN IDs available

4094

Maximum STP instances

64

Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes
Dying Gasp Yes

Electrical

Power

Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet

Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.29A to 0.48A
Power rating (maximum consumption) 0.09 kVA
Safety and compliance
Safety

UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
GB 4943.1-2011

EMC: Emissions 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo

Sản phẩm liên quan

Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Switch Cisco C1000-48P-4X-L

Zalo