Sản phảm
Switch Aruba 8360-48Y6C Back-to-Front (JL705C)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Aruba 8360 V2 Switch Series được thiết kế để làm Core Switch hoặc Aggregation trong hệ thống mạng Data Center, cung cấp hiệu năng mạnh mẽ và linh hoạt , được trang bị nhiều công nghệ mới , bảo mật để đáp ứng nhu cầu Cloud và IoT (Internet Of Things) . Aruba 8360 V2 là Core Switch tối ưu về chi phí và hiệu năng , công nghệ nó mang lại , đáp ứng cho các doanh nghiệp lớn .
Aruba 8360 V2 Switch Series cung cấp lên tới 3.6 Tbps tốc độ chuyển mạch với các cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ Smart Rate (1/2.5, 5 Gbps), 10Gbps,
25Gbps, 40Gbps, 50 Gbps, và 100Gbps. Quản trị dễ dàng qua cổng Console RJ45 hoặc USB-C để kết nối với máy tính
Switch Aruba JL705C có 48 cổng SFP28, 6-Ports QSFP28, 6 Fans, 2 Power Supplies. Được thiết kế Back-to-Front Quạt hướng gió từ sau ra trước
Tông quan thông số kỹ thuật JL705C
Datasheet JL705C | |
SPECIFICATIONS | |
Base | 8360-48Y6C (Back-to-Front) |
External I/O Ports |
- 44 ports of 1GbE/10GbE/25GbE (SFP/SFP+/SFP28); - 4 ports of 10GbE/25GbE (SFP+/SFP28) with MACsec; - 4 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28); - 2 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28) with MACsec |
Throughput | 2,678 Mpps |
Switching Capacity | 4.8 Tbps |
Routing/switching Capacity | 4.8 Tbps |
Switch Fabric Speed | 4.8 Tbps |
Routing Capabilities | Static (IPv4/IPv6): RIPv2; RIPng; OSPF; OSPFv3; BGP-4; MP-BGP with IPv6; PBR; ECMP; GRE |
Memory and Processor | CPU: 1.8 GHz 4-core 64-bit; RAM: 16 GB; Flash/Storage: 32 GB; Packet Buffer: 32 MB |
Fans Name | 5 x JL713A (Back-to-Front) |
Power Supply Name | 2 X JL715A (Back-to-Front) |
Rack Mount Kits | 2 post Rack Mount Kit |
Power Consumption Description | 230W (Idle Power), 725W (Max Power) |
Management Features | RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A |
Heat Dissipation | 1,450 BTU/hr |
Input Voltage | 7.1A for 100-127 VAC 3.4A for 200-240 VAC |
Weight (imperial) | 23.65 lb |
Weight (metric) | 10.73 kg |
Product Dimensions (imperial) | 1.73 x 17.4 x 22.0 in |
Product Dimensions (metric) | 4.40 x 4.42 x 55.9 cm |
Operating Temperature | 0-40 C |