Sản phảm
Switch Aruba 8360 48x 100MB/1G/10GbE, 4x 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28) (JL706A)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Aruba 8360 Switch Series được thiết kế để làm Core Switch hoặc Aggregation trong hệ thống mạng Data Center, cung cấp hiệu năng mạnh mẽ và linh hoạt , được trang bị nhiều công nghệ mới , bảo mật để đáp ứng nhu cầu Cloud và IoT (Internet Of Things) . Aruba 8360 là Core Switch tối ưu về chi phí và hiệu năng , công nghệ nó mang lại , đáp ứng tốt cho các doanh nghiệp lớn .
Aruba 8360 Switch Series cung cấp lên tới 2.4 Tbps tốc độ chuyển mạch với các cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ Smart Rate (1/2.5, 5 Gbps), 10Gbps,
25Gbps, 40Gbps, 50 Gbps, và 100Gbps. Quản trị dễ dàng thông qua cổng Console RJ45 hoặc USB-C để kết nối với máy tính .
Switch Aruba JL706A có 48 cổng mạng 100M/1GbE/10GBASE-T, 4 cổng uplink 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28), có 3 quạt tản nhiệt và 2 nguồn. Được thiết kế Port-to-Power (PrtToPwr)
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch Aruba 8360-48XT4C PrtToPwr (JL706A)
Tên sản phẩm | Aruba 8360-48XT4C PrtToPwr (JL706A) |
Mã sản phẩm | JL706A |
Hệ điều hành | Aruba OS-CX |
Routing / Switching | Layer 3 Advanced |
Quản lý | Managed |
Cổng kết nối | |
Interface | 48 ports of 100M/1GbE/10GBASE-T 4 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28) |
Additional ports and slots | RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A |
Memory and Processor | |
CPU | 1.8 GHz 4-core 64-bit |
Memory | 16GB RAM, 32GB Flash/Storage |
Packet Buffer | 32 MB |
Hiệu suất | |
Switching Capacity | 1.76 Tbps |
MAC Address Table Size | 212,992 Entries |
IPv4 Host Table | 145,780 |
IPv6 Host Table | 145,780 |
IPv4 Unicast Routes | 606,977 |
IPv6 Unicast Routes | 630,784 |
IPv4 Multicast Routes | 7,000 |
IPv6 Multicast Routes | 7,000 |
Maximum VLANs | 4,094 |
Đặc điểm dòng điện | |
Power Supplies | 2 field-replaceable and hot-swappable power supplies6 |
Frequency | 47-63 Hz |
Voltage | 7.1A for 100-127VAC 3.4A for 200-240VAC |
Power Consumption | Max Power : 500W Idle Power : 120W |
PoE power | N/A |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet; horizontal surface mounting only; 2-post and 4-post mounting options available 5; air duct available for 4-post deployments and sold separately |
Thông số vật lý | |
Fan | 3 field-replaceable and hot-swappable fans7 |
Primary Airflow | Port-to-Powr PrtToPwr |
Kích thước | 1.73in x 17.4in x 16.0in 44.0mm x 442.5mm x 406.4mm |
Trọng lượng | 18.85 lb. 8.55 kg |
Môi Trường | |
Operating temperature | 32°F to 113°F (0°C to 40°C) up to 5000 ft |
Operating relative humidity | 15% to 95% relative humidity at 113°F (40°C), non‑condensing |