Sản phảm
Switch Aruba 3810M 24 Ports SFP+ MACSec 250W PSU (JL430A)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Switch Aruba JL430A được thiết kế cho khách hàng tạo ra các không gian làm việc kỹ thuật số được tối ưu hóa cho người dùng di động với cách tiếp cận có dây và tích hợp không dây. Switch Aruba JL430A dễ triển khai và quản lý với các công cụ quản lý mạng và bảo mật tiên tiến như Aruba ClearPass Policy Manager và Aruba AirWave.
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL430A được tích hợp công nghệ Cloud, cho phép người quản trị có thể nhanh chóng thiết lập các văn phòng từ xa. Công cụ Aruba ProVision ASIC mạnh mẽ mang lại hiệu suất, hỗ trợ tính năng mạnh mẽ và giá trị với khả năng lập trình linh hoạt cho các ứng dụng trong tương lai.
Switch Aruba JL430A hỗ trợ công nghệ Stack lên tới 10 switch trên 1 stack. Switch Aruba JL430A cung cấp nguồn dạng Modular có thể dễ dang thay thế, và cung cấp 1 số tính năng như HPE Smart Rate (IEEE 802.3bz), QoS mạnh mẽ, RIP, định tuyến OSPF Access, Tunnel Node, PIM, ACLs, VRRP và IPv6 mà không cân phải mua license.
Thông số kỹ thuật của Switch Aruba JL430A
Included accessories |
1 Aruba 3810M 16SFP+ 2-slot Switch (JL075A) 1 Aruba X371 12VDC 250W Power Supply (JL085A) 2 Aruba 3810M 4SFP+ Module (JL083A) 1 Aruba 3810 Switch Fan Tray (JL088A) |
I/O ports and slots |
16 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports; Duplex: 100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only; Ports 1 - 16 support MACSec 2 open module slots Supports a maximum of 8 SFP+ ports or 2 40GbE ports, with optional module |
Additional ports and slots |
1 stacking module slot 1 RJ-45 serial console port 1 RJ-45 out-of-band management port 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) |
Power supplies |
2 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately) |
Fan tray |
includes: 1 x JL088A 1 fan tray slot Switch ships with 1 JL088A fan tray installed. Spares ordered separately. |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.42(w) x 16.98(d) x 1.73(h) in (44.25 x 43.13 x 4.39 cm) (1U height) |
Memory and processor |
P2020 Dual Core @ 1.2 GHz, 4 GB DDR3 SDRAM, 1 GB SD Card Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz, 2 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 13.5 MB Internal |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only |
Performance |
IPv6 Ready certified 1000 Mbps Latency: < 2.8us (FIFO 64-byte packets) 10Gbps Latency: < 1.8 us (FIFO 64-byte packets) 40 Gbps Latency < 1.5 µs (FIFO 64-byte packets) Throughput: up to 285.7 Mpps (64-byte packets) Routing/Switching capacity: 480 Gbps Switch fabric speed: 508 Gbps Routing table size: 10000 entries (IPv4), 5000 entries (IPv6) MAC address table size: 64000 entries |
Environment |
Operating temperature: 32° F to 131°F (0° C to 55° C) up to 5000ft, 32° F to 122°F (0° C to 50° C). Derate -1 degree C for every 1000 ft from 5000 ft to 10000 ft |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz Voltage JL085A PSU: 100-127/200-240 VAC Current JL085A PSU (Each): 1A/0.5A Max/Idle Power Rating (Switch+ 1 PSU): 142W/103W Second PSU Power Adder: 10W Max/Idle Uplink Power Adder JL078A: 4W/3W JL079A: 7W/3W JL081A: 4W/3W JL083A: 11W/4W Maximum Heat Dissipation *(Max Case): 310.31 PoE Power (Max Possible): N/A |
Safety |
EN 60950/IEC 60950; UL 60950; UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950; EN 60825; CSA 22.2 60950-1; EN62479:2010; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013; EN 62368-1, Ed. 2; IEC 60950-1:2005 Ed.2; Am 1:2009+A2:2013; IEC 60825:2007; EN60850-1:2007 / IEC 60825-1: 2007 Class1 Class 1 Laser Products / Laser Klasse 1; UL 62368-1 Ed.2 |
Emissions |
FCC Class A; VCCI Class A; EN 55022/CISPR 22 Class A; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013 |
Management |
Aruba AirWave Network Management IMC—Intelligent Management Center Command-line interface Web browser Configuration menu REST interface SNMP manager Telnet RMON1 FTP Out-of-band management (serial RS-232C, micro USB, Ethernet) |