Sản phảm
Switch Aruba 2930M 24 Ports 1GE 1 Slot (JL319A)
Switch Aruba JL319A 2930M 20 Autosensing 10/100/1000 Ports, 4 Combo 10/100/1000BASE-T or 100/1000Mbps SFP Ports
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Switch Aruba 2930M 24 Ports 1GE 1 Slot (JL319A)
Switch Aruba JL319A là thiết bị mạng lý tưởng dành cho doanh nghiệp hiện đại, được thiết kế nhắm mục tiêu tối ưu hóa không gian làm việc kỹ thuật số. Với khả năng mạnh mẽ giữa mạng có dây và không dây, sản phẩm hỗ trợ phát triển nhanh chóng và dễ dàng quản lý nhờ các công cụ tiên tiến như Aruba ClearPass Policy Manager và Aruba AirWave .
Tính Năng Nổi Bật
Công nghệ Cloud Cho Quản lý Lý Linh Hoạt
Switch Aruba JL319A cho phép quản trị viên thiết lập và quản lý các văn phòng từ xa với độ tin cậy cao, đảm bảo sự đồng nhất trong hệ thống mạng doanh nghiệp.
Hiệu Năng Cao Với Công Nghệ ProVision ASIC
Công cụ ProVision ASIC mang đến khả năng thiết lập hoạt động, hỗ trợ các ứng dụng hiện đại trong tương lai, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất mạng và giảm thiểu chi phí vận hành.
Hỗ trợ Công nghệ Stack Mở rộng
Aruba JL319A hỗ trợ tối đa 10 switch trên một ngăn xếp , giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống một cách dễ dàng mà không làm tăng tốc độ phức tạp của mạng lưới.
Thiết kế Linh hoạt
Thiết bị Linh hoạt được chuyển mạch này được trang thành nguồn dưới dạng mô-đun, dễ dàng thay thế và bảo trì. Các tính năng nổi bật khác bao gồm:
HPE Smart Rate (IEEE 802.3bz) : Hỗ trợ tốc độ kết nối linh hoạt, đáp ứng nhu cầu băng thông cao.
QoS Mạnh Mẽ : Đảm bảo chất lượng dịch vụ mạng cho các ứng dụng quan trọng.
Định tuyến OSPF Access và RIP : Tối ưu hóa lưu lượng mạng nội bộ.
Tunnel Node, PIM, ACLs, VRRP và IPv6 : Hỗ trợ bảo mật và tương thích cao với các công nghệ mạng tiên tiến.
Không yêu cầu Giấy phép Bổ sung
Các tính năng cao cấp như định tuyến IPv6, ACL và VRRP đều được tích hợp sẵn mà không cần phải mua thêm giấy phép, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Dụng Cụ Aruba JL319A
Ưu tiên Người dùng : Mang lại kết nối ổn định, đáp ứng nhu cầu làm việc di động và các ứng dụng mạng yêu cầu băng thông tối ưu.
Đơn giản Hóa Quản trị : Dễ dàng cấu hình và theo dõi các công cụ quản lý mạng hiện đại.
Mở rộng Linh Hoạt : Phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn và nhu cầu phát triển mạng lưới trong tương lai.
Switch Aruba JL319A là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Với khả năng hỗ trợ công nghệ tiên tiến và tính năng quản lý vượt trội, thiết bị này sẽ là nền tảng vững chắc giúp các tổ chức chuyển đổi số và phát triển bền vững trong kỷ nguyên công nghệ hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Switch Aruba JL319A
I/O ports and slots |
20 Autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASETX, IEEE 802.3ab Type 1000Base-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX:half or full;1000BASE-T:full only 4 Combo 10/100/1000BASE-T or 100/1000Mbps SFP Ports |
Additional ports and slots |
1 Dual Personality (RJ-45 or USB Micro-B) serial console port 1 USB B port for uploading/ downloading files 1 100BASE-T Out of Band Management Port 1 Uplink Slot 1 Stacking Module Slot 2 Power Supply Slots (power supplies not included) |
Physical characteristics |
Dimensions: 1.73" (Height) x 17.42" (Width) x 12.77" (Depth) (4.39cm x 44.25cm x 32.43cm) |
Memory and processor |
Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 MHz 1 GB DDR3 SDRAM Packet Buffer Size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress 4GB eMMC |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance |
IPv6 Ready certified 10 Mbps Latency:< 98.5us (FIFO 64 byte packets) 100 Mbps Latency: <11.8us span="">(FIFO 64 byte packets) 1000 Mbps Latency: < 3.1us (FIFO 64-byte packets) 10Gbps Latency: <3.4us span="">(FIFO 64 byte packets) Throughput: 95.2Mpps Stacking Performance: 100 Gbps Switching Capacity: 128 Gbps Switching Capacity (including Stacking): 228 Gbps Routing table Size: 10000 entries (IPv4), 5000 entries (IPv6) Mac Address Table Size: 32768 entries |
Environment |
Operating temperature: 32° F to 131°F (0° C to 55° C) up to 5000ft, 32° F to 122°F (0° C to 50° C). Derate -1 degree C for every 1000 ft from 5000 ft to 10000 ft |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety |
UL 60950-1, 2nd Edition EN 60950-1:2006 +A11:2009 : A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 IEC60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013 CSA 22.2 No. 60950-1-07 2nd EN60825-1:2007 /IEC 60825-1:2007 Class 1 |
Emissions |
VCCI Class A CNS 13438 ICES-003 Class A FCC CFR 47 Part 15, Class A EN 55022: 2010/CISPR-22, Class A |
Management |
Aruba AirWave Network Management IMC—Intelligent Management Center Command-line interface Web browser Configuration menu REST interface SNMP manager Telnet RMON1 FTP Out-of-band management (serial RS-232C, micro USB, Ethernet) |