Sản phảm
Switch Aruba 2930F 48 Ports 10/100/1000 PoE+ 370W, 4 SFP+ Uplink (JL256A)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL256A cung cấp 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less.
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL256A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba JL256A sử dụng điện AC 220V.
Switch Aruba JL256A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thông số kỹ thuật chi tiết của switch Aruba JL256A:
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less |
Additional ports and slots |
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.42(w) x 11.98(d) x 1.73(h) in (44.25 x 30.42 x 4.39 cm) (1U height) |
Memory and processor |
Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 3.8 µs (64-byte packets) |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1, 2nd Edition; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013; IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013; CSA 22.2 No. 60950-1-07 2nd; EN 60825-1:2007 / IEC 60825-1:2007 Class 1 |
Emissions |
EN 55022:2010/CISPR 22 Class A; FCC CFR 47 Part 15 Class A; VCCI Class A; ICES-003 Class A; CNS 13438 |
Management | Aruba AirWave Network Management; IMC – Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; Configuration menu; SNMP manager; Telnet; RMON1; FTP; Out-of-band management (serial RS-232C or micro USB) |