Sản phảm
Switch Aruba 2530 24 Ports 10/100 PoE+ 195W, 4 Uplink Ports (J9779A)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Switch Aruba 2530 24 Ports 10/100 PoE+ 195W, 4 Uplink Ports (J9779A)
Thiết bị mạng Aruba J9779A là giải pháp chuyển mạch hiện đại, mang đến hiệu suất cao và tính hoạt động cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với thiết kế tối ưu hóa chi phí và khả năng quản lý dễ dàng, thiết bị này đáp ứng tốt các nhu cầu kết nối mạng trong nhiều môi trường khác nhau.
1. Kết nối Mạng LAN Ổn Định Và Hiệu Quả
Aruba J9779A được thiết kế để cung cấp mạng LAN kết nối ổn định cho các thiết bị như:
- Máy tính văn phòng : Hỗ trợ công việc hàng ngày với tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Bộ phát Wi-Fi : Cung cấp kết nối không dây cho toàn bộ văn phòng hoặc khu vực làm việc chung.
- Máy in và máy chủ : Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên in ấn và quản lý hiệu quả dữ liệu.
- Camera IP và thiết bị IoT : Đáp ứng các nhu cầu giám sát an ninh và phát triển khai công nghệ thông minh.
Khả năng kết nối đa dạng của Aruba J9779A giúp xây dựng hệ thống mạng mạnh mẽ và dễ dàng mở rộng, đáp ứng tốt nhu cầu hiện tại và trong tương lai
2.Dàng Quản Lý Với Giao Diện Thân Thiện
Một trong những ưu điểm nổi bật của Aruba J9779A có khả năng quản lý dễ dàng thông qua giao diện web trực quan:
- Hỗ trợ HTTP và HTTPS : Đảm bảo truy cập được quản lý bảo mật và an toàn cho bất kỳ thiết bị nào có trình duyệt.
- Giao diện trực quan : Phù hợp ngay cả với người không có chuyên môn về CNTT, giúp dễ dàng cấu hình, giám sát và vận hành.
Quản lý hoạt động : Theo dõi trạng thái mạng, kiểm tra kết nối và xử lý sự cố một cách nhanh chóng.
Điều này giúp giảm tải công việc quản lý mạng cho doanh nghiệp, đặc biệt trong trường hợp không có đội ngũ IT chuyên nghiệp.
3. Thiết Kế Hoạt Động Và Thực Tiễn
Aruba J9779A được thiết kế theo tiêu chuẩn EIA 1U , mang lại tính linh hoạt cao khi phát triển khai:
- Cấu trúc trong tủ rack : Tiết kiệm không gian và đảm bảo hệ thống mạng được tổ chức gọn gàng, chuyên nghiệp.
- Gắn tường dễ dàng : Phù hợp với các không gian nhỏ hoặc môi trường phát triển khai không sử dụng giá tủ.
Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi của thiết bị này giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
4. Tiết Kiệm Năng Lượng Và Chi Phí Vận Hành
Aruba J9779A hoạt động với năng lượng tiêu thụ điện thấp, giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất mạng ổn định. Đây là một điểm cộng lớn cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa ngân sách mà không làm giảm chất lượng hoạt động.
Thông số kỹ thuật chi tiết của switch Aruba J9779A:
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: half or full 2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.40(w) x 12.70(d) x 1.75(h) in (44.2 x 32.26 x 4.45 cm) (1U height) |
Memory and processor | ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance |
100 Mb Latency < 1.7 µs (LIFO 64-byte packets) |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1 |
Emissions |
FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A |
Management | IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB, aruba switch configuration guide, aruba switch default username password |