Sản phảm
Cisco Catalyst C9200L-24T-4G-E
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Các tính năng nổi bật
Switch Cisco C9200L-24T-4G-E là một thiết bị chuyển mạch Ethernet hiện đại của Cisco, với nhiều tính năng vượt trội giúp cải thiện hiệu suất mạng và tăng cường bảo mật. Dưới đây là một số tính năng chính:
1. 24 cổng Gigabit Ethernet: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền dữ liệu cao, giúp kết nối mạng và các thiết bị mạng trở nên nhanh chóng và hiệu quả.
2. 4 cổng 10G SFP+: Thiết bị còn tích hợp sẵn 4 cổng 10G SFP+ để kết nối với các thiết bị mạng có băng thông cao, giúp cải thiện tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất mạng.
3. Bộ xử lý Intel x86 Quad Core: Thiết bị được trang bị bộ xử lý Intel x86 Quad Core tốc độ 2.2 GHz, giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
4. RAM 16GB và bộ nhớ flash 16GB: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E còn có RAM 16GB và bộ nhớ flash 16GB, giúp lưu trữ dữ liệu và cấu hình mạng một cách an toàn và hiệu quả.
5. Phần mềm IOS-XE: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E sử dụng nền tảng phần mềm IOS-XE đang được Cisco hỗ trợ, giúp quản lý mạng một cách dễ dàng và hiệu quả.
6. Tính năng bảo mật: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E tích hợp nhiều tính năng bảo mật như Network Access Control (NAC), Security Group Tagging (SGT), và Control Plane Protection (CPP), giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bảo mật từ bên ngoài và bên trong mạng.
7. Tính năng đa dịch vụ: Thiết bị còn tích hợp tính năng đa dịch vụ, cho phép triển khai các ứng dụng và dịch vụ mạng trên cùng một thiết bị. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất của mạng, tăng cường tính linh hoạt và độ tin cậy của hệ thống.
Switch C9200L-24T-4G-E phù hợp với môi trường mạng nào?
Switch Cisco C9200L-24T-4G-E là một switch Layer 2/Layer 3 có tính năng đa dịch vụ, nó được thiết kế để phù hợp với nhiều loại hệ thống mạng khác nhau, bao gồm:
1. Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là khi họ đang tìm kiếm một switch có tính năng đa dịch vụ như VLAN, QoS, Multicast và Routing để tối ưu hóa hiệu suất mạng.
2. Trường học và cơ quan chính phủ: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E cũng phù hợp cho các tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ, nơi yêu cầu tính linh hoạt cao và sự ổn định của mạng là yếu tố quan trọng.
3. Trung tâm dữ liệu: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E cũng có thể được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu nhỏ và trung bình để cung cấp tính năng đa dịch vụ và khả năng định tuyến.
4. Các tổ chức thương mại và sản xuất: Switch Cisco C9200L-24T-4G-E có khả năng hỗ trợ các ứng dụng kết nối mạng đa dạng, đảm bảo tính linh hoạt cho các doanh nghiệp sản xuất hoặc thương mại.
Giấy phép bản quyền đi kèm
Đi kèm switch là license Network Essentials với bộ tính năng: RIP, EIGRP Stub, OSPF -– 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder,SSO rất thích hợp cho các giải pháp Core, Distribution Switch. Ngoài ra nó có thể nâng thêm các gói License với nhiều tùy chọn tính năng nâng cao và dịch vụ hỗ trợ 24/7 từ Cisco giúp bạn mở rộng quy mô, quản trị, vận hành hệ thống dễ dàng hơn.
Khả năng dự phòng cao và mở rộng
Switch Cisco C9200L-24T-4G-E cung cấp các tính năng bảo mật bảo vệ tính toàn vẹn của phần cứng cũng như phần mềm và tất cả dữ liệu. Cisco C9200L-24T-4G-E cung cấp khả năng phục hồi nhanh giúp hệ thống mạng doanh nghiệp của bạn luôn hoạt động liên tục. Kết hợp điều đó với các API mở có sẵn trong Cisco IOS XE và khả năng lập trình của công nghệ ASIC UADP, cung cấp cho bạn những gì bạn cần ở hiện tại và có thể mở rộng trong tương lai.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200L-24T-4G-E
Mã sản phẩm: |
C9200L-24T-4G-E |
Performance | |
Switching capacity |
56 Gbps |
Forwarding rate |
41.66 Mpps |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Automation |
NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility |
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security |
MACsec-128 |
Physical Specifications |
|
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches 4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight | 9.59 Pounds 4.35 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 531,030 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
- 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
- Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
- Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
- Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
- IEC 60950-1
- UL 60950-1
- CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
- 47 CFR Part 15
- CISPR 22 Class A
- CISPR 32 Class A
- CNS 13438
- EN 300 386
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- KN 32
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR 24
- EN 300 386
- EN 55024
- KN 35
- TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|