Sản phảm
Cisco Catalyst C1000-8T-2G-L
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Tổng quan Switch Cisco C1000-8T-2G-L
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-8T-2G-L là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp đơn giản linh hoạt, được thiết kế cho các hệ thống mạng vừa và nhỏ, IoT (Internet of Things).
Switch Cisco C1000-8T-2G-L cung cấp 8 cổng gigabit 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks cùng với phần mềm Cisco IOS, cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho các chi nhánh hoặc văn phòng nhỏ.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-8T-2G-L
Description |
Performance |
Hardware | |
Interface | 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Console ports |
1x RJ-45 Ethernet 1x USB mini-B 1x USB-A port for storage and Bluetooth console |
Indicator LEDs |
Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: system |
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 7.28 x 1.73 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
10 Gbps |
Switching bandwidth |
20 Gbps |
Forwarding rate |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 static routes |
16 |
IPv6 static routes |
16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical |
|
Power |
Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) |
110 to 220V AC in
|
Frequency |
50 to 60 Hz
|
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |