(0)

Sản phảm

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

Giá: 21.500.000 VNĐ Đã có VAT
MSSP: C1000-24T-4G-L
Đặt hàng:
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-24T-4G-L Catalyst 1000 Series 24 Ports 10/100/1000 Ethernet, 4 Ports 1G SFP uplinks
Lượt xem: 146

KHUYẾN MÃI

  Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.

  Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.

Tổng quan Switch Cisco C1000-24T-4G-L

Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-24T-4G-L được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, với giá rẻ hơn các dòng switch 2960x. C1000-24T-4G-L với 24 cổng Gigabit 10/100/1000, 4 cổng uplink sử dụng Module quang 1GE, cung cấp các kết nối Layer trong hệ thống mạng.

Switch Cisco C1000-24T-4G-L được thiết kế không quạt, có thể được triển khai ngay tại nơi làm việc mà không ảnh hưởng tới môi trường xung quanh.

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-24T-4G-L

Description

Performance

Hardware
Interface 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks
Console ports

1x RJ-45 Ethernet

1x USB mini-B

1x USB-A port for storage and Bluetooth console

Indicator LEDs

Per-port status: link integrity, disabled, activity

System status: system

Dimensions (WxDxH in inches) 17.48 x 9.45 x 1.73
Weight 2.63

Memory and processor

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Performance

Forwarding bandwidth

28 Gbps

Switching bandwidth

56 Gbps

Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)

41.67 Mpps

Unicast MAC addresses

16000

IPv4 unicast direct routes

542

IPv4 unicast indirect routes

256

IPv6 unicast direct routes

414

IPv6 unicast indirect routes

128

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1024

IPv6 multicast groups

1024

IPv4/MAC security ACEs

600

IPv6 security ACEs

600

Maximum active VLANs

256

VLAN IDs available

4094

Maximum STP instances

64

Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes

Electrical

Power

Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet

Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.20A to 0.33A
Power rating (maximum consumption) 0.06 kVA
Safety and compliance
Safety

UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
GB 4943.1-2011

EMC: Emissions 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo

Sản phẩm liên quan

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

Zalo