Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L
Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-16T-2G-L Catalyst 1000 Series 16 cổng 10/100/1000 Ethernet, 2x 1G SFP Uplinks
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L
Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L là thiết bị chuyển mạch (switch) cố định hiệu năng cao, bảo mật tốt, và được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị cung cấp 16 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng uplink 1G SFP, đảm bảo kết nối mạnh mẽ cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
Thiết bị này được tối ưu hóa để sử dụng trong các văn phòng, hệ thống bán lẻ và chi nhánh của các doanh nghiệp, với khả năng vận hành êm ái và đáng tin cậy. Với thiết kế nhỏ gọn và không quạt, Cisco C1000-16T-2G-L phù hợp để lắp đặt trong các môi trường làm việc đòi hỏi sự yên tĩnh.
TỔNG QUAN VỀ SWITCH CISCO C1000-16T-2G-L CATALYST 1000 16PORT GE, 2X1G SFP
C1000-16T-2G-L là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng sản phẩm Switch Cisco 1000 Series. C1000-16T-2G-L cung cấp 16 cổng 10/100/1000 PoE+ với tổng công suất PoE lên tới 120W (30W trên 4 cổng hoặc 15W trên 8 cổng) và 2 cổng 1G SFP uplink, tích hợp hệ điều hành Cisco IOS
C1000-16T-2G-L là thiết bị chuyển mạch lớp 2 đơn giản, linh hoạt với độ bảo mật cao lý tưởng để sử dụng tại các văn phòng hoặc doanh nghiệp nhỏ với chi phí hợp lí. C1000-16T-2G-L đem đến cho người dùng những tính năng nổi bật sau:
• Cung cấp các tính năng layer 2 cơ bản
• Quản lý thiết bị và quản lý mạng một cách dễ dàng qua giao diện CLI
• Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE+
• Giám sát mạng thông qua luồng lấy mẫu (sFlow)
• Bảo mật với hỗ trợ 802.1X cho các thiết bị được kết nối, Bộ phân tích cổng chuyển mạch (SPAN) và Bộ bảo vệ đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU)
• Hỗ trợ quản lý thiết bị với truy cập qua Bluetooth, Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), RJ-45 hoặc tài khoản bảng điều khiển USB
Tính Năng Nổi Bật Của Cisco C1000-16T-2G-L
1. Hiệu Suất Và Băng Thông Cao
• Băng thông chuyển mạch: 36 Gbps, đảm bảo tốc độ kết nối nhanh chóng và không bị tắc nghẽn.
• Tốc độ chuyển tiếp: 26.78 Mpps giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.
• Hỗ trợ tối đa 16.000 địa chỉ MAC, giúp quản lý nhiều thiết bị mạng cùng lúc.
2. Thiết Kế Nhỏ Gọn, Hoạt Động Ổn Định
• Kích thước: 10.56 x 10.69 x 1.73 inch giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
• Thiết kế không quạt, giúp giảm ồn và tăng tính ổn định.
• Hỗ trợ Dying Gasp, giúp gửi cảnh báo trước khi mất điện.
3. Bảo Mật Cao
• Hỗ trợ IPv4/MAC security ACEs (600) và IPv6 security ACEs (600).
• Hỗ trợ danh sách kiểm soát truy cập (ACL) để quản lý quyền truy cập mạng.
• Hỗ trợ các tiêu chuẩn bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu và hệ thống mạng.
4. Hỗ Trợ VLAN Và QoS
• Số VLAN tối đa: 256 giúp phân chia mạng hiệu quả.
• VLAN IDs có thể cấu hình: 4094.
• Hỗ trợ QoS để điều chỉnh băng thông theo nhu cầu, giúp đảm bảo hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng như VoIP và Video Streaming.
5. Khả Năng Mở Rộng Linh Hoạt
• 2 cổng uplink 1G SFP để kết nối với hệ thống mạng lớn hơn.
• Hỗ trợ tối đa 64 phiên STP để tối ưu hóa hệ thống mạng.
• Hỗ trợ tính năng Spanning Tree Protocol (STP) để ngăn chặn vòng lặp mạng.
Ứng Dụng Thực Tế Của Cisco C1000-16T-2G-L
Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L phù hợp với nhiều mô hình doanh nghiệp:
• Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Dùng để thiết lập hệ thống mạng nội bộ, đảm bảo tốc độ cao và ổn định.
• Chi nhánh, hệ thống bán lẻ: Cung cấp kết nối mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc.
• Hệ thống giáo dục, y tế: Đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu lớn, hỗ trợ học trực tuyến và quản lý bệnh án số.
• Trung tâm dữ liệu nhỏ: Đảm bảo bảo mật, tốc độ và khả năng mở rộng.
Lý Do Mua Cisco C1000-16T-2G-L Tại - Thiết Bị Mạng Nguyên Phong
Cam Kết Hàng Chính Hãng
• Cung cấp sản phẩm 100% chính hãng từ Cisco, đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài.
Giá Cả Cạnh Tranh
• Mức giá tốt nhất trên thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cho doanh nghiệp.
Dịch Vụ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp
• Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ tư vấn, lắp đặt và cấu hình hệ thống mạng.
Chính Sách Bảo Hành Uy Tín
• Bảo hành chính hãng theo chính sách của Cisco, đổi trả nhanh chóng nếu có lỗi kỹ thuật.
Giao Hàng Nhanh Chóng
• Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng nhanh nhất.
Kết Luận
Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L là một giải pháp hoàn hảo cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, mang lại kết nối nhanh chóng, ổn định và bảo mật cao. Với các tính năng tiên tiến, khả năng mở rộng linh hoạt và giá cả hợp lý, đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống mạng vững chắc.
Khi mua sản phẩm tại Thiết Bị Mạng Nguyên Phong, khách hàng sẽ được đảm bảo chất lượng, giá tốt và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Hãy lựa chọn Cisco C1000-16T-2G-L để tối ưu hệ thống mạng doanh nghiệp ngay hôm nay!
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-16T-2G-L
Description |
Performance |
Hardware | |
Interface | 16x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP uplinks |
Console ports |
1x RJ-45 Ethernet 1x USB mini-B 1x USB-A port for storage and Bluetooth console |
Indicator LEDs |
Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: system |
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 10.69 x 1.73 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
18 Gbps |
Switching bandwidth |
36 Gbps |
Forwarding rate |
26.78 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Ingress protection | IP20 |
Dying Gasp | Yes |
Electrical |
|
Power |
Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.16A to 0.26A |
Power rating (maximum consumption) | 0.05 kVA |
Safety and compliance | |
Safety |
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |