Bộ định tuyến không dây TP Link WR940N wifi 450Mbps
Bộ định tuyến không dây TP Link WR940N wifi 450Mbps
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Router Wifi chuẩn N tốc độ 450Mbps TP-LINK TL-WR940N có thiết kế kiểu nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp bạn có thể đặt bất kỳ nơi đâu trong căn phòng mà không sợ vướng víu và chiếm nhiều diện tích. Ngoài ra, TP-LINK TL-WR940N tích hợp công nghệ MIMO giúp cho người dùng có thể vừa xem các video HD trực tuyến, vừa thực hiện các cuộc gọi VoIP và chơi game trực tuyến.
Tính năng sản phẩm
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 450Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nặng ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP.
- Công nghệ MIMO™ 3T3R chuyển giao lưu lượng nhiều hơn so với công nghệ 2T2R thông thường.
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút WPS.
- Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.
- SST™ làm tăng đáng kể sự mạnh mẽ và ổn định của liên kết
- CCA™ giúp cải thiện hiệu suất không dây trong khi vẫn có thể tự động tránh việc xung đột kênh.
- Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện.
- Chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên.
- Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
- Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến.
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g.
- Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn.
Thông số kỹ thuật
- Kích thước : 200 x 140 x 28 mm
- Chuẩn không dây: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
- Tần số: 2.4-2.4835GHz
- Cổng
+ 4 cổng LAN 10/100 Mbps
+ 1 cổng WAN 10/100 Mbps
- Ăng ten: 5dBi*3 ăng ten đẳng hướng cố định
- Bảo mật không dây: 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
- Tương thích hệ điều hành: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
4 cổng LAN 10/100Mbps |
1 cổng WAN 10/100Mbps |
|
Nút |
Nút cài đặt bảo mật nhanh |
Nút reset |
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
9VDC / 0.85A |
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten |
3 ăng ten hướng tính cố định 3 x 3dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) |
7.9 x 5.5 x 1.2 in. (200 x 140 x 28mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Tần Số |
2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu |
11n: Lên tới 450Mbps(dynamic) |
11g: Lên tới 54Mbps(dynamic) |
|
11b: Lên tới 11Mbps(dynamic) |
|
EIRP |
<20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận |
270M: -68dBm@10% PER |
130M: -68dBm@10% PER |
|
108M: -68dBm@10% PER |
|
54M: -68dBm@10% PER |
|
11M: -85dBm@8% PER |
|
6M: -88dBm@10% PER |
|
1M: -90dBm@8% PER |
|
Chức Năng Không Dây |
Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Loại WAN |
IP Động/Tĩnh/PPPoE/ |
PPTP (Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
|
DHCP |
Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ |
WMM, kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động |
DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập |
Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa |
Tường lửa DoS, SPI |
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền |
|
Gán địa chỉ MAC và IP |
|
Quản Lý |
Kiểm soát truy cập |
Quản lý cục bộ |
|
Quản lý từ xa |
|
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TL-WR940N |
Đơn vị cấp nguồn |
|
CD tài nguyên |
|
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |