Sản phảm
Aruba 6410 96-port 1GbE Class PoE 4 and 4-port SFP56 Switch (JL741A)
Giá: Liên hệ
MSSP: JL741A
Đặt hàng:
Thiết bị chuyển mạch Aruba 6410 96 Ports GE Class 4 PoE+, 4 Ports SFP56 50GE Uplink Switch (JL741A) bundle with 1x Management Module (R0X31A) 4x Fan Trays (R0X32A) 1x R0X38A Line Card, 1x R0X39A Line Card.
Lượt xem: 73
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Aruba JL741A được bundle sẵn vào R0X25A với 1x Management Module (R0X31A) 4x Fan Trays (R0X32A) 1x R0X38A Line Card, 1x R0X39A Line Card cung cấp 96 cổng gigabit ethernet hỗ trợ PoE+ (max 30W trên 1 cổng) trong cấu hình. Khách hàng có thể đặt mã JL741A và mua thêm line card tùy theo nhu cầu sử dụng của từng doanh nghiệp.
Mô tả | Thông số kĩ thuật |
Mã thiết bị | JL741A |
Giao diện | 1x 6410 Chassis Switch (R0X25A) 1x Management Module (R0X31A) 4x Fan Trays (R0X32A) 1x R0X38B Line Card 1x R0X39B Line Card 8 open module slotsPower supply units not included; order separately 96x 10/100/1000BaseT PoE+ Ports supporting up to 30W per port 4x 1/10/25/50G SFP ports Supports any of the following line cards in the open slots:R0X38B, R0X39B, R0X40B, R0X41A, R0X42A, R0X43A, R0X44A, R0X45A Supports PoE Standards IEEE 802.3af, 802.3at, 802.3bt (up to 60W) 1x RJ‑45 Console Port 1x USB‑C Console Port 1x OOBM 1x USB Type A Host port 1x Bluetooth dongle to be used with AOS‑CX Mobile App |
Nguồn | Supports four modular front‑serviceable power supplies with removable rear‑serviceable power cord inlet adapters. Supported Power Supplies: R0X35A, R0X36A. PoE available will be dependent on the number of management modules, line cards, fan trays and the number of power supplies used. Power supplies not included; order separately |
Kích thước & Trọng lượng | (H) 52.88 cm x(W) 44.26 cm x(D) 44.85 cm (20.8” x 17.5” x 17.7”)58.3 kg (128.8 lbs) |
Phần cứng |
Management Module: Quad Core ARM Cortex™ A72 @ 1.8GHz Line Card: Dual Core ARM Cortex™ A72 @ 1.8GHz Management Module: 16GB DDR4 ECC memory; 32GB eMMC Flash memory |
System Switching Capacity | 28 Tbps |
System Throughput Capacity | 11.4 Bpps |
Switched Virtual Interfaces (dual stack) | 2000 |
MAC Table Capacity | 29490 |
IPv4 Host Table (ARP) | 28800 |
Ipv6 Host Table (ND) | 28800 |
IPv4 Unicast Routes | 64000 |
Ipv6 Unicast Routes | 64000 |
IPv4 Multicast Routes | 8000 |
Ipv6 Multicast Routes | 8000 |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 113°F (0°C to 45°C), up to 5,000 feet 32°F to 104°F (0°C to 40°C), 5,001 to 10,000 feet 1°C de‑rating per 1,000 feet above 5,000 feet |
Độ ẩm hoạt động | 15% to 95% relative humidity at 113°F (45°C), non‑condensing |