Sản phảm
Aruba 6405 48SFP+ 8SFP56 Switch Bundle (R0X30A)
Giá: Liên hệ
MSSP: R0X30A
Đặt hàng:
Thiết bị chuyển mạch Core R0X30A Aruba 6405 48-port SFP+ and 8-port SFP56 Switch, được thiết kế với 2 Slot cắm Management Module, 5 slot Line Module, 4 khe cắm nguồn Power Supply và 2 khe cắm quạt.
Lượt xem: 80
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Aruba R0X30A được bundle sẵn vào R0X24A với 1x Management Module (R0X31A) 2x Fan Trays (R0X32A) 2x R0X43A Line Card cung cấp 48 cổng SFP+ 10 Gigabit, 8 cổng Uplink 50 Gigabit SFP56 trong cấu hình. Khách hàng có thể đặt mã R0X30A và mua thêm line card tùy theo nhu cầu sử dụng của từng doanh nghiệp.
Mô tả | Thông số kĩ thuật |
Giao diện | 1x 6405 Chassis Switch (R0X24A) 1x Management Module (R0X31A) 2x Fan Trays (R0X32A) 2x R0X43A Line Card Power supply units not included; order separately 48x 1G/10G SFP+ ports 8x 1/10/25/50G SFP ports Supports any of the following line cards in the open slots: R0X38B, R0X39B, R0X40B, R0X41A, R0X42A, R0X43A, R0X44A, R0X45A Supports PoE Standards IEEE 802.3af, 802.3at, 802.3bt (up to 60W) 1x RJ‑45 Console Port 1x USB‑C Console Port 1x OOBM 1x USB Type A Host port 1x Bluetooth dongle to be used with CX Mobile App |
Nguồn | Supports four modular front‑serviceable power supplies with removable rear‑serviceable power cord inlet adapters. Supported Power Supplies: R0X35A, R0X36A. PoE available will be dependent on the number of management modules, line cards, fan trays and the number of power supplies used. Power supplies not included; order separately. |
Kích thước & Trọng lượng | (H) 30.66 cm x(W) 44.26 cm x(D) x 44.85 cm (12.1″ x 17.5″ x 17.7″)34.0 kg (75 lbs) |
Phần cứng | Management Module: Quad Core ARM Cortex™ A72 @ 1.8GHz Line Card: Dual Core ARM Cortex™ A72 @ 1.8GHzManagement Module: 16GB DDR4 ECC memory; 32GB eMMC Flash memory Line Card: 4GB DDR4 memory |
System Switching Capacity | 14 Tbps |
System Throughput Capacity | 5.7 Bpps |
Switched Virtual Interfaces (dual stack) | 2048 |
MAC Table Capacity | 32768 |
IPv4 Host Table (ARP) | 49152 |
Ipv6 Host Table (ND) | 49152 |
IPv4 Unicast Routes | 61000 |
Ipv6 Unicast Routes | 61000 |
IPv4 Multicast Routes | 8192 |
Ipv6 Multicast Routes | 8192 |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 113°F (0°C to 45°C), up to 5,000 feet 32°F to 104°F (0°C to 40°C), 5,001 to 10,000 feet 1°C de‑rating per 1,000 feet above 5,000 feet |
Độ ẩm hoạt động | 15% to 95% relative humidity at 113°F (45°C), non‑condensing |