Sản phảm
Aruba 6100 48G Class4 PoE 4SFP+ 370W Switch (JL675A)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Thiết bị chuyển mạch Aruba 6100 48G Class4 PoE 4SFP+ 370W Switch (JL675A) là thiết bị chuyển mạch được thiết kế phù hợp ở cả 3 lớp mạng và được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability.
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL675A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTPSThiết bị chuyển mạch Aruba JL675A được thiết kế để phù hợp với tất cả các loại tủ rack cho hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật Switch Aruba JL675A
Description | 48x ports 10/100/1000BASE-T Ports 4x 1G/10G SFP ports Supports PoE Standards IEEE 802.3af, 802.3at 1x USB-C Console Port 1x USB Type-A Host port |
Power supplies | Fixed power supply (500W) Up to 370W of Class 4 PoE Power |
Fans | Fixed fans |
Physical characteristics | |
Dimensions | (H) 4.39 cm (W) 44.2 cm (D) 30.48 cm (1.73” x 17.4” x 12.0”) |
Configuration Weight | 5.02 kg (11.07 lbs) |
Additional Specifications | |
CPU | Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz |
Memory and Flash | 4 GB DDR3 16 GB eMMC Flash |
Packet Buffer | 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) |
Performance | |
Model Switching Capacity | 176 Gbps |
Model Throughput Capacity | 98.6 Mpps |
Average Latency (LIFO-64- bytes packets) | 1 Gbps: 1.9 μSec 10 Gbps: 1.8 μSec |
IPv4 Host Table (ARP) | 1,024 |
IPv6 Host Table (ND) | 512 |
IPv4 Unicast Routes | 512 |
IPv6 Unicast Routes | 512 |
MAC Table Capacity | 8,192 |
IGMP Groups | 512 |
MLD Groups | 512 |
Environment | |
Operating Temperature | 32°F to 113°F (0°C to 45°C) up to 5000 ft (1.5 km) derate -1°C for every 1000 ft (305 m) from 5000 ft (1.5 km) to 10000 ft (3.0 km) |
Operating Relative Humidity | 15% to 95% at 104°F (40°C) non-condensing |
Non-Operating | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft (4.6 km) |
Non-Operating Storage Relative Humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Acoustic | Sound Power, LWAd = 4.3 Bel Sound Pressure, LpAm (Bystander) = 29.8 dB |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50 / 60 Hz |
AC Voltage | 100-127 VAC / 200-240 VAC |
Current | 4.9 A / 2.4 A |
Power Consumption (230 VAC) | Idle: 30.6W Max Power (w/o PoE): 45W Max Power (w/ PoE): 480W |
Safety | EN 60950-1/IEC 60950-1 EN 60825 CAN/CSA C22.2 No. 60950, 2nd Edition UL 60950-1, 2nd Edition |
Emissions | FCC Class A VCCI Class A EN 55022/CISPR 22 Class A |
Lasers | EN 60825-1:2007 / IEC 60825- 1:2007 Class 1 Class 1 Laser Products / Laser Klasse 1 (Applicable for accessories - Optical Transceivers only) |