Sản phảm
Aruba 2530 48G 2SFP+ (J9855A)
KHUYẾN MÃI
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa.
Miễn phí giao hàng, cài đặt và hướng dẫn sử dụng khu vực HCM.
Chính sách bán hàng
Aruba 2530 48G 2SFP+ (J9855A)
Switch Aruba J9855A là một thiết bị chuyển mạng mạnh mẽ và linh hoạt, được thiết kế đặc biệt để cung cấp kết nối mạng ổn định và hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với 48 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet (autosensing 10/100/1000) và 2 cổng SFP+ hỗ trợ tốc độ 1Gbps và 10Gbps, thiết bị này mang lại khả năng kết nối tốc độ cao và mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu của các thiết bị Mạng LAN mạng có yêu cầu về băng thông lớn và tính ổn định cao.
1. Cung Cấp Kết Nối Mạng Mạnh Mẽ Với 48 Cổng Gigabit Ethernet
Aruba J9855A cung cấp 48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 hỗ trợ các mạng chuẩn IEEE 802.3 Type 10BASE-T , IEEE 802.3u Type 100BASE-TX , và IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T , cho phép người dùng kết nối nhanh chóng và ổn định các thiết bị trong mạng LAN như máy tính, máy in, máy chủ và mạng thiết bị khác. Hỗ trợ full-duplex của cổng này đối với kết nối 1000BASE-T , giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền tải dữ liệu, trong khi vẫn duy trì khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị hỗ trợ bán song công hoặc hoàn toàn song công đối với các kết nối 10BASE-T/100BASE-TX .
2. Tính Năng Cổng SFP+ Cho Kết Nối Tốc Độ Cao
Bên cạnh các cổng RJ-45, Aruba J9855A còn được trang bị 2 cổng SFP+ cố định tốc độ 1000/10000 Mbps , hỗ trợ kết nối tốc độ cao và lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn. Các cổng SFP+ giúp kết nối các switch với nhau hoặc kết nối với các mạng thiết bị khác ở khoảng cách xa mà không làm giảm tốc độ mạng. Đây là giải pháp tuyệt vời cho các doanh nghiệp cần mở rộng mạng hoặc có nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn, chẳng hạn như sao lưu dữ liệu, truyền tải video hoặc kết nối lõi mạng hệ thống.
3. Tính Năng Bảo Mật Mạng Nâng Cao
Aruba J9855A được tích hợp nhiều tính năng bảo mật mạng tiên tiến để bảo vệ dữ liệu và tăng cường độ tin cậy của mạng. Các tính năng bảo mật bao gồm:
- Mạng LAN ảo (VLAN) : Cho phép phân chia mạng thành các phân đoạn riêng biệt, giúp bảo mật và kiểm soát việc lưu hiệu quả mạng hơn.
- Link Aggregation : Hợp nhất nhiều mạng kết nối thành một đường truyền duy nhất, giúp tăng cường băng thông và độ ổn định của mạng kết nối.
- IGMP Snooping : Tăng cường hiệu suất liên kết lên và giảm thiểu tắc nghẽn trong mạng multicast, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng như video hội nghị hoặc phát sóng.
- Loop Prevention : Giúp giảm bớt mạng vòng lặp, nâng cao độ tin cậy và hiệu suất mạng trong quá trình hoạt động.
Những tính năng này giúp Aruba J9855A duy trì mạng hoạt động ổn định và bảo mật trong suốt quá trình sử dụng.
4. Quản lý nhanh chóng với giao diện web trực tuyến
Switch Aruba J9855A được thiết kế với giao diện web trực quan , giúp công việc quản lý trở nên dễ dàng ngay cả đối với những người không có nhiều kiến thức kỹ thuật. Người dùng có thể truy cập vào giao diện quản lý qua HTTP hoặc HTTPS để cấu hình, giám sát và điều chỉnh cài đặt chuyển đổi một cách nhanh chóng và hiệu quả. Công cụ quản lý dễ dàng sử dụng cho phép người quản trị theo dõi mạng hiệu suất, cấu hình các Vlan, thiết lập các bảo mật chính và mức độ hoạt động tối ưu của thiết bị mà không cần phải cài đặt phần mềm phức tạp .
Thông số kỹ thuật chi tiết của switch Aruba J9855A:
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.44(w) x 10.00(d) x 1.75(h) in (44.3 x 25.4 x 4.45 cm) (1U height) |
Memory and processor | ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 3 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance |
100 Mb Latency < 7.3 µs (LIFO 64-byte packets) |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1 |
Emissions |
FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A |
Management | IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB |