Sản phảm
MIKROTIK RB760iGS
Tổng quan
CPU : 880 MHz.
RAM : 256 MB.
Bộ nhớ FLASH : 16 MB.
5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps hỗ trợ WAN/LAN tuỳ theo cách cấu hình
1 cổng quang SFP hỗ trợ WAN/LAN tuỳ theo cách cấu hình
Nguồn PoE vào (cổng 1) : 12-57 V
Nguồn PoE ra (cổng 5) : 12-57 V
1 khe thẻ nhớ : microSD
Dimensions: 113 x 89 x 28 mm.
Router MikroTik hEX S (RB760iGS) trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet, 1 cổng quang SFP 1.25Gbit/s, cổng USB. Router MikroTik hEX S RB760iGS là phiên bản cập nhật nâng cấp của RB750Gr3, bổ sung thêm cổng quang SFP và cấp nguồn trên cổng Ethernet 5.
Router MikroTik hEX S (RB760iGS) là dòng thiết bị nhỏ gọn, giá cả phù hợp cho văn phòng, hộ gia đình (SOHO), tuy nhiên, thiết bị được trang bị chíp xử lý dual core 880MHz mạnh mẻ, bộ nhớ RAM 256MB, do đó, có thể triển khai các tính năng nâng cao mà RouterOS hỗ trợ như: IPSec VPN, hotspot, QoS – quản lý băng thông, ….
Đặc biệt, thiết bị router MikroTik hEX S (RB760iGS) trang bị phần cứng hỗ trợ VPN IPSec (through put lên đến 470Mbps), hỗ trợ MikroTik Dude, trang bị cổng microSD để mở rộng khả năng lưu trữ.
Manufacturer | MikroTik |
Product code | RB760iGS |
Architecture | MMIPS |
CPU | MT7621A |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 880 MHz |
CPU Threads count | 4 |
Dimensions | 113 x 89 x 28 mm |
License level | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering | |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 12-57 V |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
PoE-out ports | Ether5 |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
Max out per port output (input > 30 V) | 500 mA |
Max out per port output (input < 30 V) | 500 mA |
Max total out (A) | 500 mA |
Max power consumption | 24 W |
Max power consumption without attachments | 6 W |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Fiber | |
SFP ports | 1 |
Peripherals | |
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |